Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,797.76 | 3,370,551,933.88 |
2 | ARS | 1,070.60 | 2,245,798,394.80 |
3 | ETH | 3,022.41 | 1,708,307,833.39 |
4 | SOL | 127.11 | 780,586,043.68 |
5 | PEPE | <0.01 | 390,255,811.60 |
6 | DOGE | 0.13 | 226,695,037.48 |
7 | XRP | 0.50 | 198,871,001.11 |
8 | ENA | 0.82 | 190,620,187.59 |
9 | WIF | 2.51 | 153,423,440.09 |
10 | ETHFI | 3.91 | 152,623,865.90 |
11 | NEAR | 6.19 | 101,163,652.64 |
12 | BONK | <0.01 | 96,884,906.23 |
13 | ORDI | 34.23 | 95,023,263.82 |
14 | AVAX | 32.77 | 94,265,578.85 |
15 | BOME | <0.01 | 91,742,364.34 |
16 | RUNE | 4.85 | 83,857,603.53 |
17 | TRX | 0.12 | 81,938,890.87 |
18 | PENDLE | 4.23 | 76,936,048.76 |
19 | WLD | 4.55 | 70,896,308.89 |
20 | OP | 2.54 | 64,634,927.62 |
21 | SUI | 1.14 | 58,671,122.67 |
22 | ADA | 0.44 | 55,383,806.83 |
23 | JTO | 3.19 | 53,486,126.33 |
24 | RNDR | 7.35 | 52,266,582.73 |
25 | BCH | 434.90 | 50,791,139.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -20.94 |
2 | COMBO | 0.63 | -20.36 |
3 | ORDI | 34.23 | -19.27 |
4 | AR | 30.24 | -16.05 |
5 | SEI | 0.54 | -14.22 |
6 | LDO | 1.88 | -14.13 |
7 | ATA | 0.21 | -13.72 |
8 | POND | 0.02 | -13.40 |
9 | ORN | 1.47 | -13.31 |
10 | PENDLE | 4.23 | -13.24 |
11 | ETHFI | 3.91 | -12.85 |
12 | WAVES | 2.26 | -12.39 |
13 | STX | 2.16 | -12.25 |
14 | 1000SATS | <0.01 | -12.01 |
15 | ENA | 0.82 | -11.99 |
16 | ERN | 3.70 | -11.96 |
17 | ANKR | 0.05 | -11.65 |
18 | ENS | 14.63 | -11.55 |
19 | BONK | <0.01 | -11.26 |
20 | SSV | 41.21 | -11.24 |
21 | CHR | 0.27 | -11.20 |
22 | PROM | 8.86 | -11.08 |
23 | SKL | 0.08 | -11.02 |
24 | ACH | 0.03 | -11.01 |
25 | OMNI | 18.29 | -10.87 |
26 | ASTR | 0.09 | -10.79 |
27 | IRIS | 0.02 | -10.60 |
28 | ACE | 4.74 | -10.60 |
29 | SAGA | 3.22 | -10.57 |
30 | OM | 0.66 | -10.38 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận