Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.50 | 1,569,175,265.10 |
2 | ETH | 3,293.01 | 1,197,003,181.70 |
3 | BTC | 63,592.02 | 1,114,595,734.78 |
4 | SOL | 141.42 | 496,605,468.07 |
5 | PEPE | <0.01 | 269,993,076.92 |
6 | ETHFI | 4.39 | 155,286,087.66 |
7 | NEAR | 7.23 | 149,789,677.30 |
8 | BONK | <0.01 | 129,729,925.35 |
9 | ENA | 0.84 | 118,775,158.22 |
10 | WIF | 2.72 | 116,484,623.67 |
11 | OP | 2.64 | 103,353,755.71 |
12 | GLM | 0.58 | 98,315,561.78 |
13 | DOGE | 0.15 | 94,718,484.16 |
14 | BOME | <0.01 | 79,218,285.72 |
15 | XRP | 0.52 | 67,466,101.13 |
16 | ETC | 28.60 | 57,860,759.40 |
17 | RUNE | 5.17 | 55,556,871.26 |
18 | WLD | 4.81 | 52,597,262.58 |
19 | AVAX | 34.45 | 49,777,282.35 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,286,204.94 |
21 | COS | 0.02 | 45,148,223.68 |
22 | LTC | 84.11 | 43,211,463.42 |
23 | STRK | 1.27 | 42,510,726.26 |
24 | FLOKI | <0.01 | 42,303,378.55 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,534,952.31 |
26 | AR | 35.04 | 35,021,873.96 |
27 | SSV | 53.12 | 34,855,737.38 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.39 | +30.32 |
2 | ATA | 0.24 | +27.40 |
3 | OP | 2.64 | +14.86 |
4 | SSV | 53.12 | +14.46 |
5 | OM | 0.78 | +14.11 |
6 | AR | 35.04 | +11.94 |
7 | ONG | 0.65 | +11.83 |
8 | STRK | 1.27 | +10.80 |
9 | COMBO | 0.79 | +9.79 |
10 | ILV | 103.37 | +9.74 |
11 | AKRO | <0.01 | +9.57 |
12 | IQ | 0.01 | +9.34 |
13 | ENS | 16.56 | +9.09 |
14 | SAGA | 3.80 | +8.32 |
15 | ETC | 28.60 | +7.24 |
16 | METIS | 65.69 | +7.07 |
17 | ANKR | 0.05 | +6.53 |
18 | MAV | 0.41 | +6.50 |
19 | SEI | 0.60 | +6.43 |
20 | GALA | 0.05 | +6.38 |
21 | GLM | 0.58 | +6.24 |
22 | PEPE | <0.01 | +6.21 |
23 | MKR | 3,066.00 | +5.94 |
24 | WNXM | 68.21 | +5.59 |
25 | ICP | 13.65 | +5.46 |
26 | REI | 0.09 | +5.44 |
27 | STG | 0.53 | +5.19 |
28 | OMNI | 20.91 | +5.13 |
29 | LDO | 2.05 | +5.09 |
30 | ETH | 3,293.01 | +5.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -12.49 |
2 | POWR | 0.32 | -5.19 |
3 | CTSI | 0.22 | -4.34 |
4 | LOOM | 0.09 | -3.89 |
5 | LEVER | <0.01 | -3.23 |
6 | PUNDIX | 0.66 | -3.03 |
7 | ERN | 4.33 | -2.85 |
8 | DATA | 0.06 | -2.73 |
9 | WING | 6.03 | -2.43 |
10 | BNX | 0.97 | -2.22 |
11 | TROY | <0.01 | -2.19 |
12 | ATM | 3.10 | -2.09 |
13 | SXP | 0.35 | -1.89 |
14 | DODO | 0.18 | -1.83 |
15 | CREAM | 43.84 | -1.55 |
16 | HBAR | 0.10 | -1.50 |
17 | VITE | 0.02 | -1.45 |
18 | EOS | 0.81 | -1.42 |
19 | TNSR | 0.90 | -1.41 |
20 | STEEM | 0.28 | -1.34 |
21 | BLZ | 0.34 | -1.11 |
22 | LTO | 0.19 | -1.07 |
23 | POND | 0.02 | -0.91 |
24 | LTC | 84.11 | -0.91 |
25 | ENJ | 0.32 | -0.88 |
26 | CVC | 0.17 | -0.77 |
27 | SFP | 0.78 | -0.77 |
28 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
29 | AERGO | 0.14 | -0.66 |
30 | LINK | 14.05 | -0.58 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận