Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.60 | 1,480,753,781.80 |
2 | ETH | 3,325.04 | 1,214,224,944.51 |
3 | BTC | 63,696.01 | 1,087,457,711.44 |
4 | SOL | 142.43 | 483,098,622.20 |
5 | PEPE | <0.01 | 257,983,564.13 |
6 | ETHFI | 4.64 | 215,536,803.93 |
7 | NEAR | 7.24 | 144,684,595.25 |
8 | OP | 2.73 | 121,989,910.25 |
9 | ENA | 0.87 | 121,839,041.80 |
10 | BONK | <0.01 | 110,860,988.91 |
11 | WIF | 2.78 | 100,614,441.50 |
12 | GLM | 0.53 | 96,271,836.08 |
13 | DOGE | 0.15 | 90,276,422.86 |
14 | BOME | 0.01 | 72,337,197.74 |
15 | XRP | 0.52 | 63,964,907.73 |
16 | ETC | 29.00 | 61,014,400.08 |
17 | RUNE | 5.22 | 54,078,397.54 |
18 | AVAX | 34.81 | 51,379,319.71 |
19 | MATIC | 0.74 | 46,689,715.81 |
20 | STRK | 1.30 | 45,492,624.18 |
21 | WLD | 4.84 | 44,849,726.48 |
22 | LTC | 84.82 | 42,070,888.45 |
23 | COS | 0.02 | 41,508,828.96 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,273,782.13 |
25 | AR | 37.30 | 40,491,441.79 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,442,273.72 |
27 | SSV | 54.26 | 36,480,189.24 |
28 | ATA | 0.25 | 35,731,188.17 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.64 | +35.64 |
2 | ATA | 0.25 | +32.04 |
3 | AKRO | <0.01 | +19.33 |
4 | OP | 2.73 | +17.33 |
5 | AR | 37.30 | +16.23 |
6 | ENS | 17.03 | +14.76 |
7 | SSV | 54.26 | +14.21 |
8 | COMBO | 0.82 | +14.16 |
9 | STRK | 1.30 | +13.42 |
10 | ONG | 0.65 | +12.25 |
11 | METIS | 68.41 | +11.60 |
12 | OM | 0.79 | +11.24 |
13 | VANRY | 0.18 | +10.95 |
14 | OAX | 0.22 | +10.39 |
15 | ILV | 103.66 | +9.59 |
16 | MAV | 0.42 | +9.46 |
17 | ETC | 29.00 | +8.49 |
18 | SAGA | 3.87 | +8.40 |
19 | LDO | 2.11 | +8.32 |
20 | MANTA | 1.84 | +7.42 |
21 | RAY | 1.64 | +7.36 |
22 | PEPE | <0.01 | +7.33 |
23 | LQTY | 1.15 | +7.28 |
24 | KEY | <0.01 | +7.07 |
25 | GALA | 0.05 | +6.95 |
26 | ENA | 0.87 | +6.91 |
27 | UNI | 8.21 | +6.49 |
28 | SUSHI | 1.06 | +6.45 |
29 | OMNI | 21.38 | +6.42 |
30 | SEI | 0.60 | +6.24 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -20.11 |
2 | LEVER | <0.01 | -7.76 |
3 | ORN | 1.66 | -6.43 |
4 | GLM | 0.53 | -4.60 |
5 | DATA | 0.06 | -2.80 |
6 | POWR | 0.32 | -2.60 |
7 | GAL | 4.47 | -2.57 |
8 | BNX | 0.98 | -2.45 |
9 | MBOX | 0.36 | -1.60 |
10 | CVC | 0.17 | -1.59 |
11 | RARE | 0.11 | -1.48 |
12 | CTK | 0.70 | -1.39 |
13 | CREAM | 44.08 | -1.39 |
14 | VITE | 0.02 | -1.32 |
15 | ENJ | 0.31 | -1.29 |
16 | ATM | 3.11 | -1.24 |
17 | ARDR | 0.11 | -1.01 |
18 | BLZ | 0.34 | -0.91 |
19 | QKC | 0.01 | -0.88 |
20 | TROY | <0.01 | -0.82 |
21 | PIVX | 0.36 | -0.78 |
22 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
23 | DODO | 0.18 | -0.66 |
24 | PUNDIX | 0.67 | -0.54 |
25 | WING | 6.10 | -0.33 |
26 | PORTO | 2.57 | -0.31 |
27 | ERN | 4.36 | -0.27 |
28 | ELF | 0.64 | -0.23 |
29 | USDP | 1.00 | -0.22 |
30 | SFP | 0.78 | -0.13 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận