Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.60 | 1,612,504,382.40 |
2 | BTC | 63,954.00 | 1,121,677,076.92 |
3 | ETH | 3,320.30 | 1,096,818,050.26 |
4 | SOL | 143.70 | 483,388,277.15 |
5 | PEPE | <0.01 | 292,377,083.39 |
6 | NEAR | 7.35 | 151,697,408.05 |
7 | BONK | <0.01 | 126,750,830.21 |
8 | ENA | 0.86 | 124,211,768.04 |
9 | WIF | 2.78 | 120,561,869.26 |
10 | GLM | 0.47 | 111,619,274.64 |
11 | ETHFI | 4.40 | 111,263,485.94 |
12 | DOGE | 0.15 | 98,593,567.61 |
13 | OP | 2.68 | 92,997,495.06 |
14 | BOME | 0.01 | 79,460,305.02 |
15 | XRP | 0.52 | 70,855,183.11 |
16 | RUNE | 5.23 | 63,632,484.18 |
17 | WLD | 4.96 | 57,924,894.72 |
18 | AVAX | 35.03 | 51,415,191.15 |
19 | COS | 0.02 | 50,109,701.42 |
20 | LTC | 84.88 | 49,252,911.56 |
21 | ETC | 29.76 | 45,811,825.72 |
22 | MATIC | 0.74 | 45,652,224.45 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,118,372.67 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,878,438.79 |
25 | STRK | 1.31 | 39,781,941.03 |
26 | CTSI | 0.21 | 39,208,170.32 |
27 | FTM | 0.72 | 35,964,391.17 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.40 | +29.59 |
2 | ATA | 0.24 | +19.94 |
3 | COMBO | 0.82 | +19.45 |
4 | ONG | 0.69 | +17.76 |
5 | SSV | 53.52 | +17.55 |
6 | OP | 2.68 | +16.55 |
7 | AR | 36.18 | +15.56 |
8 | STRK | 1.31 | +14.66 |
9 | ENS | 16.73 | +13.04 |
10 | BLUR | 0.43 | +12.64 |
11 | SAGA | 3.90 | +12.04 |
12 | OM | 0.78 | +12.01 |
13 | ETC | 29.76 | +11.67 |
14 | BONK | <0.01 | +11.18 |
15 | ILV | 104.93 | +11.16 |
16 | HIGH | 4.22 | +10.47 |
17 | SEI | 0.62 | +10.31 |
18 | MANTA | 1.88 | +9.90 |
19 | METIS | 67.17 | +9.85 |
20 | MAV | 0.42 | +9.63 |
21 | VOXEL | 0.27 | +9.57 |
22 | CTSI | 0.21 | +9.55 |
23 | AEVO | 1.55 | +9.53 |
24 | ARKM | 2.19 | +9.31 |
25 | ANKR | 0.05 | +9.04 |
26 | LDO | 2.11 | +8.61 |
27 | LQTY | 1.16 | +8.55 |
28 | PEPE | <0.01 | +7.77 |
29 | MBOX | 0.37 | +7.76 |
30 | KEY | <0.01 | +7.47 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -24.85 |
2 | GLM | 0.47 | -10.30 |
3 | LOOM | 0.09 | -3.35 |
4 | ERN | 4.48 | -3.24 |
5 | HBAR | 0.11 | -2.11 |
6 | POWR | 0.32 | -1.86 |
7 | LTC | 84.88 | -1.79 |
8 | BNX | 0.98 | -1.52 |
9 | ASR | 4.00 | -1.50 |
10 | BTTC | <0.01 | -1.49 |
11 | CVC | 0.17 | -1.40 |
12 | ELF | 0.64 | -1.37 |
13 | SUN | 0.02 | -0.96 |
14 | SFP | 0.79 | -0.63 |
15 | ENJ | 0.32 | -0.43 |
16 | FARM | 84.22 | -0.25 |
17 | USDP | 1.00 | -0.24 |
18 | EOS | 0.82 | -0.18 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận