Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,070.60 | 1,817,077,464.20 |
2 | BTC | 61,563.62 | 1,811,542,746.04 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,088,380,432.55 |
4 | ETH | 2,891.43 | 790,277,753.82 |
5 | SOL | 142.78 | 497,803,772.25 |
6 | WIF | 2.80 | 293,751,170.91 |
7 | DOGE | 0.15 | 280,278,770.34 |
8 | FLOKI | <0.01 | 216,500,025.10 |
9 | BOME | 0.01 | 212,491,432.05 |
10 | WLD | 4.69 | 195,525,021.20 |
11 | RNDR | 9.85 | 163,072,336.92 |
12 | XRP | 0.50 | 151,365,051.81 |
13 | ENA | 0.69 | 122,857,700.34 |
14 | BONK | <0.01 | 96,762,994.00 |
15 | NEAR | 6.97 | 95,515,667.32 |
16 | RUNE | 5.52 | 94,496,126.70 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 70,612,769.63 |
18 | AVAX | 31.75 | 57,881,788.42 |
19 | ORDI | 36.72 | 57,057,042.93 |
20 | ICP | 11.88 | 54,602,730.25 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,007,698.77 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,687,636.04 |
23 | LTC | 79.16 | 38,296,127.28 |
24 | SUI | 0.90 | 36,546,623.48 |
25 | ARKM | 2.25 | 36,171,188.77 |
26 | ADA | 0.43 | 34,674,023.01 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.12 | +18.94 |
2 | VIC | 0.46 | +9.22 |
3 | PEOPLE | 0.03 | +8.33 |
4 | BNX | 0.95 | +4.35 |
5 | QI | 0.02 | +4.13 |
6 | ORN | 1.36 | +3.79 |
7 | MBL | <0.01 | +3.16 |
8 | PEPE | <0.01 | +2.92 |
9 | FIRO | 1.56 | +2.64 |
10 | FOR | 0.02 | +2.61 |
11 | ARK | 0.81 | +1.85 |
12 | FLOKI | <0.01 | +1.81 |
13 | ASR | 3.74 | +1.19 |
14 | BLZ | 0.38 | +0.93 |
15 | ALPINE | 1.75 | +0.87 |
16 | CTK | 0.64 | +0.70 |
17 | PAXG | 2,342.00 | +0.69 |
18 | 1000SATS | <0.01 | +0.65 |
19 | XEC | <0.01 | +0.64 |
20 | AUCTION | 14.46 | +0.63 |
21 | SC | <0.01 | +0.60 |
22 | ZEC | 22.14 | +0.59 |
23 | AR | 39.67 | +0.37 |
24 | WAVES | 2.30 | +0.26 |
25 | ICP | 11.88 | +0.19 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.69 | -15.52 |
2 | RNDR | 9.85 | -12.69 |
3 | OMNI | 14.15 | -11.45 |
4 | REZ | 0.11 | -10.10 |
5 | ENA | 0.69 | -10.03 |
6 | IMX | 2.03 | -9.80 |
7 | WIF | 2.80 | -9.63 |
8 | ERN | 4.01 | -9.28 |
9 | SAGA | 2.24 | -8.95 |
10 | JOE | 0.42 | -8.77 |
11 | SUI | 0.90 | -8.52 |
12 | POLYX | 0.37 | -8.41 |
13 | JTO | 3.79 | -8.36 |
14 | BOME | 0.01 | -8.15 |
15 | POND | 0.02 | -7.96 |
16 | TIA | 8.26 | -7.81 |
17 | NMR | 24.51 | -7.51 |
18 | DYM | 2.53 | -7.39 |
19 | NULS | 0.56 | -7.34 |
20 | AI | 1.04 | -7.30 |
21 | AXL | 0.90 | -7.29 |
22 | ARKM | 2.25 | -7.26 |
23 | MOVR | 14.49 | -6.83 |
24 | RAY | 1.51 | -6.59 |
25 | BEL | 0.80 | -6.51 |
26 | QKC | 0.01 | -6.47 |
27 | NTRN | 0.63 | -6.46 |
28 | SEI | 0.46 | -6.45 |
29 | AGIX | 0.84 | -6.42 |
30 | MAV | 0.34 | -6.37 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận