Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.40 | 2,510,793,315.30 |
2 | BTC | 62,649.98 | 2,060,612,722.52 |
3 | ETH | 2,944.98 | 1,075,721,338.57 |
4 | PEPE | <0.01 | 894,934,728.41 |
5 | SOL | 147.12 | 627,949,875.58 |
6 | DOGE | 0.15 | 379,327,543.87 |
7 | WIF | 3.00 | 309,156,533.08 |
8 | WLD | 5.58 | 205,415,418.42 |
9 | BOME | 0.01 | 201,946,626.14 |
10 | RNDR | 11.22 | 157,591,389.61 |
11 | XRP | 0.51 | 150,939,684.61 |
12 | FLOKI | <0.01 | 150,109,314.60 |
13 | ENA | 0.75 | 130,667,889.54 |
14 | RUNE | 5.76 | 120,555,560.21 |
15 | BONK | <0.01 | 108,656,553.48 |
16 | NEAR | 7.22 | 108,143,512.49 |
17 | AVAX | 32.15 | 68,078,515.35 |
18 | AR | 39.67 | 57,951,760.52 |
19 | ARKM | 2.41 | 56,605,949.76 |
20 | ICP | 11.82 | 52,775,234.56 |
21 | JTO | 4.10 | 52,326,476.10 |
22 | ORDI | 36.46 | 50,579,080.87 |
23 | ADA | 0.44 | 49,030,335.30 |
24 | ETHFI | 3.47 | 42,173,188.00 |
25 | SAGA | 2.31 | 40,177,443.48 |
26 | SUI | 0.96 | 37,088,070.45 |
27 | MATIC | 0.66 | 36,846,122.98 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +14.79 |
2 | CHR | 0.29 | +14.24 |
3 | FLOKI | <0.01 | +10.93 |
4 | ARK | 0.85 | +9.17 |
5 | PEOPLE | 0.03 | +7.72 |
6 | DOGE | 0.15 | +5.73 |
7 | NEAR | 7.22 | +5.51 |
8 | JASMY | 0.02 | +4.76 |
9 | UTK | 0.08 | +4.23 |
10 | SC | <0.01 | +3.92 |
11 | POLYX | 0.40 | +3.78 |
12 | MEME | 0.02 | +3.76 |
13 | QTUM | 3.55 | +3.74 |
14 | BAKE | 0.27 | +3.65 |
15 | VANRY | 0.17 | +3.45 |
16 | RNDR | 11.22 | +3.31 |
17 | TLM | 0.02 | +3.26 |
18 | ZEN | 8.31 | +3.10 |
19 | BONK | <0.01 | +2.92 |
20 | WIF | 3.00 | +2.77 |
21 | SOL | 147.12 | +2.77 |
22 | PERP | 0.98 | +2.62 |
23 | JTO | 4.10 | +2.60 |
24 | MBL | <0.01 | +2.50 |
25 | LSK | 1.94 | +2.32 |
26 | 1INCH | 0.36 | +2.17 |
27 | BICO | 0.42 | +2.15 |
28 | WBTC | 62,642.84 | +2.12 |
29 | FXS | 4.11 | +2.06 |
30 | LRC | 0.24 | +2.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.31 | -16.46 |
2 | AUCTION | 14.31 | -12.53 |
3 | OMNI | 15.09 | -10.71 |
4 | REZ | 0.11 | -10.55 |
5 | TNSR | 0.82 | -9.64 |
6 | KP3R | 67.05 | -9.18 |
7 | VGX | 0.08 | -9.18 |
8 | AEVO | 1.04 | -8.68 |
9 | FOR | 0.02 | -8.46 |
10 | ENA | 0.75 | -8.06 |
11 | POWR | 0.31 | -8.01 |
12 | VIC | 0.41 | -7.96 |
13 | UMA | 3.96 | -7.68 |
14 | LDO | 1.64 | -7.25 |
15 | PIXEL | 0.34 | -6.99 |
16 | FARM | 66.42 | -6.75 |
17 | CHZ | 0.12 | -6.64 |
18 | W | 0.54 | -6.40 |
19 | QI | 0.02 | -6.00 |
20 | DYM | 2.65 | -5.89 |
21 | BAND | 1.36 | -5.63 |
22 | RARE | 0.13 | -5.49 |
23 | CTXC | 0.31 | -5.46 |
24 | USTC | 0.02 | -5.42 |
25 | SEI | 0.47 | -5.31 |
26 | KMD | 0.38 | -5.11 |
27 | ERN | 4.39 | -5.05 |
28 | AERGO | 0.12 | -5.01 |
29 | WLD | 5.58 | -4.99 |
30 | AXL | 0.95 | -4.99 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận