Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.60 | 1,615,369,836.60 |
2 | BTC | 63,917.64 | 1,107,286,412.34 |
3 | ETH | 3,314.08 | 1,050,448,038.36 |
4 | SOL | 143.34 | 442,032,979.30 |
5 | PEPE | <0.01 | 287,149,987.44 |
6 | NEAR | 7.28 | 152,901,528.75 |
7 | BONK | <0.01 | 122,708,657.52 |
8 | ENA | 0.85 | 121,953,893.83 |
9 | WIF | 2.80 | 121,808,026.49 |
10 | GLM | 0.48 | 119,808,079.03 |
11 | DOGE | 0.15 | 97,975,437.70 |
12 | OP | 2.67 | 88,291,328.38 |
13 | ETHFI | 4.28 | 81,641,609.51 |
14 | BOME | 0.01 | 80,077,137.28 |
15 | XRP | 0.52 | 71,919,531.62 |
16 | RUNE | 5.23 | 65,162,574.95 |
17 | WLD | 4.93 | 58,601,603.47 |
18 | COS | 0.02 | 54,021,082.57 |
19 | AVAX | 34.92 | 50,348,109.55 |
20 | LTC | 84.50 | 50,297,220.24 |
21 | FLOKI | <0.01 | 44,267,099.55 |
22 | MATIC | 0.74 | 43,939,518.02 |
23 | LEVER | <0.01 | 41,163,755.75 |
24 | STRK | 1.31 | 38,866,715.53 |
25 | CTSI | 0.21 | 38,758,336.87 |
26 | FTM | 0.72 | 36,871,232.39 |
27 | HBAR | 0.11 | 36,150,320.58 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.28 | +25.69 |
2 | ATA | 0.24 | +21.07 |
3 | ENS | 17.32 | +17.50 |
4 | HIGH | 4.33 | +15.53 |
5 | SSV | 52.99 | +15.42 |
6 | OP | 2.67 | +14.77 |
7 | STRK | 1.31 | +13.66 |
8 | BLUR | 0.43 | +12.97 |
9 | BONK | <0.01 | +12.44 |
10 | ONG | 0.67 | +12.25 |
11 | AR | 35.48 | +11.75 |
12 | SAGA | 3.89 | +11.68 |
13 | COMBO | 0.78 | +11.67 |
14 | ILV | 105.01 | +10.91 |
15 | OM | 0.78 | +10.89 |
16 | HIFI | 0.87 | +10.06 |
17 | VOXEL | 0.27 | +9.24 |
18 | ARKM | 2.19 | +8.98 |
19 | CTSI | 0.21 | +8.60 |
20 | SEI | 0.61 | +8.60 |
21 | MBOX | 0.37 | +8.42 |
22 | ANKR | 0.05 | +8.28 |
23 | W | 0.61 | +8.11 |
24 | MAV | 0.42 | +7.89 |
25 | METIS | 66.30 | +7.79 |
26 | CTXC | 0.33 | +7.75 |
27 | LDO | 2.10 | +7.63 |
28 | MANTA | 1.84 | +7.36 |
29 | AEVO | 1.53 | +7.16 |
30 | ETC | 28.80 | +7.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -21.55 |
2 | GLM | 0.48 | -5.15 |
3 | ERN | 4.45 | -5.00 |
4 | LOOM | 0.09 | -3.65 |
5 | ASR | 3.99 | -2.99 |
6 | LTC | 84.50 | -2.96 |
7 | POWR | 0.32 | -2.68 |
8 | ELF | 0.64 | -2.46 |
9 | CVC | 0.17 | -2.33 |
10 | SANTOS | 6.49 | -1.80 |
11 | ENJ | 0.32 | -1.55 |
12 | BTTC | <0.01 | -1.49 |
13 | EOS | 0.82 | -1.39 |
14 | HBAR | 0.11 | -1.11 |
15 | ACM | 2.23 | -1.06 |
16 | RARE | 0.12 | -0.94 |
17 | SUN | 0.02 | -0.80 |
18 | SFP | 0.79 | -0.72 |
19 | DODO | 0.18 | -0.66 |
20 | EGLD | 41.83 | -0.57 |
21 | BLZ | 0.34 | -0.55 |
22 | DATA | 0.06 | -0.49 |
23 | GAS | 5.53 | -0.47 |
24 | ATM | 3.16 | -0.41 |
25 | USDP | 1.00 | -0.29 |
26 | ARK | 0.82 | -0.17 |
27 | DASH | 30.02 | -0.07 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận