Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,333.70 | 2,701,566,380.20 |
2 | ![]() |
61,247.24 | 1,759,558,693.72 |
3 | ![]() |
3,370.00 | 738,865,512.44 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 633,261,296.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 519,130,401.83 |
6 | ![]() |
136.17 | 454,464,983.33 |
7 | ![]() |
1.99 | 220,546,343.57 |
8 | ![]() |
0.47 | 110,509,734.04 |
9 | ![]() |
0.12 | 85,049,664.89 |
10 | ![]() |
0.68 | 84,642,004.05 |
11 | ![]() |
<0.01 | 73,988,758.46 |
12 | ![]() |
0.09 | 72,077,220.53 |
13 | ![]() |
37.64 | 68,655,246.04 |
14 | ![]() |
<0.01 | 58,192,232.57 |
15 | ![]() |
<0.01 | 47,982,503.76 |
16 | ![]() |
3.51 | 45,567,799.84 |
17 | ![]() |
5.25 | 44,707,663.38 |
18 | ![]() |
25.88 | 40,990,047.80 |
19 | ![]() |
0.16 | 39,599,036.67 |
20 | ![]() |
2.82 | 35,535,952.67 |
21 | ![]() |
0.57 | 34,887,014.02 |
22 | ![]() |
4.13 | 34,766,792.64 |
23 | ![]() |
0.12 | 32,261,917.61 |
24 | ![]() |
0.31 | 30,896,394.64 |
25 | ![]() |
2.65 | 30,445,521.94 |
26 | ![]() |
2.36 | 29,755,951.33 |
27 | ![]() |
24.62 | 28,604,130.29 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.54 | +34.06 |
2 | ![]() |
1.16 | +14.73 |
3 | ![]() |
3.41 | +12.56 |
4 | ![]() |
3.34 | +10.63 |
5 | ![]() |
1.74 | +10.38 |
6 | ![]() |
<0.01 | +7.14 |
7 | ![]() |
0.40 | +6.53 |
8 | ![]() |
3.51 | +6.46 |
9 | ![]() |
0.26 | +6.28 |
10 | ![]() |
1.72 | +5.54 |
11 | ![]() |
24.62 | +5.35 |
12 | ![]() |
37.64 | +4.85 |
13 | ![]() |
0.31 | +4.76 |
14 | ![]() |
0.37 | +4.42 |
15 | ![]() |
0.71 | +3.74 |
16 | ![]() |
0.71 | +3.58 |
17 | ![]() |
0.22 | +3.53 |
18 | ![]() |
1.99 | +3.44 |
19 | ![]() |
2,343.00 | +3.31 |
20 | ![]() |
0.09 | +3.22 |
21 | ![]() |
<0.01 | +2.94 |
22 | ![]() |
5.00 | +2.86 |
23 | ![]() |
2.95 | +2.61 |
24 | ![]() |
2.43 | +2.58 |
25 | ![]() |
25.88 | +2.58 |
26 | ![]() |
0.57 | +2.51 |
27 | ![]() |
0.12 | +2.46 |
28 | ![]() |
3.21 | +2.43 |
29 | ![]() |
0.16 | +2.28 |
30 | ![]() |
0.08 | +2.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
65.93 | -8.82 |
2 | ![]() |
0.27 | -6.82 |
3 | ![]() |
27.71 | -6.28 |
4 | ![]() |
5.25 | -5.28 |
5 | ![]() |
0.24 | -5.27 |
6 | ![]() |
5.52 | -4.87 |
7 | ![]() |
1.35 | -4.74 |
8 | ![]() |
0.85 | -4.70 |
9 | ![]() |
0.68 | -4.58 |
10 | ![]() |
7.42 | -4.43 |
11 | ![]() |
0.57 | -4.39 |
12 | ![]() |
0.12 | -4.30 |
13 | ![]() |
0.14 | -4.27 |
14 | ![]() |
6.62 | -4.20 |
15 | ![]() |
0.46 | -4.05 |
16 | ![]() |
2.25 | -3.93 |
17 | ![]() |
0.76 | -3.91 |
18 | ![]() |
0.03 | -3.84 |
19 | ![]() |
0.14 | -3.76 |
20 | ![]() |
0.09 | -3.68 |
21 | ![]() |
0.04 | -3.65 |
22 | ![]() |
2.82 | -3.62 |
23 | ![]() |
0.39 | -3.57 |
24 | ![]() |
22.14 | -3.53 |
25 | ![]() |
0.68 | -3.53 |
26 | ![]() |
0.08 | -3.50 |
27 | ![]() |
0.55 | -3.43 |
28 | ![]() |
3.57 | -3.39 |
29 | ![]() |
2.65 | -3.33 |
30 | ![]() |
284.80 | -3.29 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận