Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,617.76 | 3,630,297,841.34 |
2 | ARS | 1,078.00 | 1,840,653,183.60 |
3 | ETH | 2,997.79 | 1,454,007,149.41 |
4 | SOL | 138.19 | 992,070,694.05 |
5 | PEPE | <0.01 | 441,753,209.92 |
6 | DOGE | 0.13 | 336,196,443.74 |
7 | WIF | 2.77 | 221,468,470.45 |
8 | XRP | 0.52 | 208,432,209.98 |
9 | BONK | <0.01 | 135,982,279.49 |
10 | ENA | 0.82 | 132,336,295.66 |
11 | OP | 2.72 | 127,703,634.57 |
12 | NEAR | 6.12 | 117,802,969.78 |
13 | RUNE | 5.01 | 98,954,679.66 |
14 | ETHFI | 3.88 | 94,491,861.05 |
15 | AVAX | 33.77 | 88,859,386.79 |
16 | BOME | <0.01 | 75,520,208.52 |
17 | FLOKI | <0.01 | 63,475,083.29 |
18 | WLD | 4.68 | 61,443,998.73 |
19 | TRX | 0.12 | 59,681,661.29 |
20 | HBAR | 0.10 | 56,871,467.21 |
21 | JTO | 3.52 | 56,807,158.15 |
22 | ADA | 0.45 | 53,916,804.31 |
23 | ORDI | 35.05 | 53,625,008.51 |
24 | COS | 0.01 | 53,153,898.13 |
25 | AR | 31.32 | 52,419,782.23 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +45.59 |
2 | JTO | 3.52 | +22.32 |
3 | PEPE | <0.01 | +19.84 |
4 | BONK | <0.01 | +17.19 |
5 | W | 0.76 | +16.41 |
6 | AXL | 1.29 | +15.72 |
7 | WIF | 2.77 | +15.18 |
8 | AR | 31.32 | +13.03 |
9 | SOL | 138.19 | +12.25 |
10 | SFP | 0.87 | +11.62 |
11 | RAY | 1.53 | +10.97 |
12 | LSK | 1.82 | +10.79 |
13 | COS | 0.01 | +10.72 |
14 | TAO | 397.40 | +10.45 |
15 | FLOKI | <0.01 | +10.39 |
16 | IMX | 2.11 | +10.36 |
17 | STEEM | 0.29 | +9.99 |
18 | ZEC | 22.80 | +9.88 |
19 | TIA | 10.28 | +9.01 |
20 | ELF | 0.55 | +8.97 |
21 | TNSR | 0.85 | +8.88 |
22 | BOME | <0.01 | +8.87 |
23 | CTK | 0.68 | +8.87 |
24 | MATIC | 0.72 | +8.71 |
25 | PROM | 8.92 | +8.69 |
26 | COMP | 56.53 | +8.57 |
27 | EOS | 0.80 | +8.54 |
28 | WAVES | 2.32 | +8.45 |
29 | C98 | 0.28 | +8.29 |
30 | RSR | <0.01 | +8.25 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận