Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,374.19 | 2,852,677,547.83 |
2 | ARS | 1,082.00 | 2,171,599,190.10 |
3 | ETH | 2,981.05 | 1,509,716,564.76 |
4 | SOL | 125.04 | 783,079,836.21 |
5 | PEPE | <0.01 | 368,806,221.40 |
6 | ENA | 0.81 | 204,510,746.56 |
7 | DOGE | 0.13 | 196,827,062.76 |
8 | XRP | 0.50 | 185,764,706.37 |
9 | ETHFI | 3.95 | 155,720,934.43 |
10 | WIF | 2.38 | 153,750,310.94 |
11 | PENDLE | 4.28 | 99,768,839.57 |
12 | BONK | <0.01 | 95,932,256.70 |
13 | AVAX | 32.49 | 90,803,170.08 |
14 | NEAR | 6.00 | 90,695,537.70 |
15 | BOME | <0.01 | 86,389,923.81 |
16 | RUNE | 4.68 | 79,548,772.37 |
17 | ORDI | 33.64 | 77,640,428.31 |
18 | TRX | 0.12 | 74,021,641.31 |
19 | WLD | 4.38 | 68,015,955.89 |
20 | SUI | 1.10 | 55,886,858.29 |
21 | AMP | <0.01 | 55,838,557.43 |
22 | OP | 2.33 | 54,095,476.92 |
23 | SEI | 0.54 | 52,730,516.20 |
24 | MATIC | 0.66 | 51,218,965.66 |
25 | ADA | 0.43 | 50,727,980.39 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -20.04 |
2 | COS | 0.01 | -19.54 |
3 | ORDI | 33.64 | -18.35 |
4 | ORN | 1.42 | -16.71 |
5 | SSV | 39.11 | -14.44 |
6 | IRIS | 0.02 | -14.01 |
7 | POND | 0.02 | -13.84 |
8 | SEI | 0.54 | -13.66 |
9 | ANKR | 0.05 | -12.85 |
10 | SKL | 0.07 | -12.53 |
11 | ATA | 0.21 | -12.38 |
12 | NEAR | 6.00 | -12.28 |
13 | CREAM | 40.38 | -12.22 |
14 | SAGA | 3.20 | -12.18 |
15 | EPX | <0.01 | -12.07 |
16 | ACE | 4.57 | -11.99 |
17 | SANTOS | 5.79 | -11.87 |
18 | AEVO | 1.35 | -11.81 |
19 | 1000SATS | <0.01 | -11.80 |
20 | LOKA | 0.23 | -11.74 |
21 | W | 0.59 | -11.58 |
22 | ASTR | 0.09 | -11.27 |
23 | METIS | 56.91 | -11.26 |
24 | ENS | 14.37 | -11.13 |
25 | ACH | 0.03 | -11.11 |
26 | BEAMX | 0.02 | -11.06 |
27 | ETHFI | 3.95 | -11.04 |
28 | ERN | 3.63 | -11.04 |
29 | LQTY | 0.98 | -11.01 |
30 | BONK | <0.01 | -10.81 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận