Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 56,830.30 | 4,294,309,345.68 |
2 | ARS | 1,082.40 | 2,064,726,560.50 |
3 | ETH | 2,884.19 | 1,707,365,789.54 |
4 | SOL | 123.23 | 837,959,583.50 |
5 | PEPE | <0.01 | 367,922,382.41 |
6 | DOGE | 0.12 | 318,105,911.53 |
7 | XRP | 0.50 | 218,259,469.98 |
8 | ENA | 0.78 | 175,749,421.50 |
9 | WIF | 2.37 | 154,579,180.40 |
10 | OP | 2.54 | 137,857,961.38 |
11 | NEAR | 5.91 | 113,729,453.10 |
12 | ORDI | 33.33 | 110,904,984.36 |
13 | BONK | <0.01 | 108,783,198.64 |
14 | RUNE | 4.72 | 105,373,973.70 |
15 | ETHFI | 3.52 | 102,859,745.64 |
16 | AVAX | 32.40 | 98,701,928.77 |
17 | BOME | <0.01 | 92,469,313.31 |
18 | TRX | 0.12 | 75,371,713.52 |
19 | AR | 26.83 | 73,528,068.67 |
20 | ATOM | 8.26 | 67,578,454.26 |
21 | WLD | 4.49 | 65,002,723.91 |
22 | ADA | 0.43 | 64,023,781.44 |
23 | MATIC | 0.67 | 61,969,706.49 |
24 | LINK | 12.77 | 61,662,897.51 |
25 | STX | 1.99 | 60,316,483.87 |
26 | FIL | 5.36 | 59,403,493.47 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AXL | 1.12 | +9.53 |
2 | OP | 2.54 | +8.52 |
3 | W | 0.65 | +8.19 |
4 | STRK | 1.22 | +8.17 |
5 | ATOM | 8.26 | +6.76 |
6 | COMBO | 0.67 | +6.23 |
7 | HBAR | 0.10 | +5.16 |
8 | MTL | 1.60 | +4.99 |
9 | AMP | <0.01 | +4.89 |
10 | CHZ | 0.11 | +4.09 |
11 | LSK | 1.62 | +3.84 |
12 | TIA | 9.41 | +3.75 |
13 | SFP | 0.80 | +3.72 |
14 | ID | 0.69 | +3.28 |
15 | BLZ | 0.32 | +2.85 |
16 | PSG | 5.16 | +2.85 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 26.83 | -19.65 |
2 | REZ | 0.14 | -14.64 |
3 | ONG | 0.53 | -12.04 |
4 | STX | 1.99 | -11.88 |
5 | GLM | 0.44 | -11.07 |
6 | NEO | 15.43 | -10.96 |
7 | ETHFI | 3.52 | -10.74 |
8 | ATA | 0.20 | -9.85 |
9 | DOGE | 0.12 | -9.78 |
10 | PROM | 8.15 | -9.76 |
11 | XVS | 8.42 | -9.75 |
12 | FARM | 74.38 | -9.48 |
13 | OM | 0.61 | -8.70 |
14 | SEI | 0.51 | -8.64 |
15 | WAVES | 2.12 | -7.72 |
16 | QTUM | 3.41 | -7.58 |
17 | BONK | <0.01 | -7.54 |
18 | ANKR | 0.04 | -7.48 |
19 | STEEM | 0.26 | -7.45 |
20 | ORN | 1.36 | -7.16 |
21 | JASMY | 0.02 | -7.13 |
22 | ELF | 0.50 | -7.09 |
23 | PEPE | <0.01 | -7.07 |
24 | YGG | 0.71 | -6.84 |
25 | XEC | <0.01 | -6.73 |
26 | ASR | 3.48 | -6.68 |
27 | GAS | 4.60 | -6.58 |
28 | BTTC | <0.01 | -6.56 |
29 | BCH | 403.80 | -6.46 |
30 | BTC | 56,830.30 | -6.39 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận