Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,910.00 | 2,579,500,623.76 |
2 | ARS | 1,087.10 | 1,916,248,837.30 |
3 | ETH | 3,015.34 | 925,260,839.05 |
4 | PEPE | <0.01 | 805,282,177.48 |
5 | SOL | 154.57 | 611,469,658.44 |
6 | FLOKI | <0.01 | 288,544,513.31 |
7 | WIF | 2.94 | 268,143,438.45 |
8 | DOGE | 0.15 | 257,189,133.85 |
9 | BOME | 0.01 | 179,761,814.33 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 174,050,809.36 |
11 | XRP | 0.52 | 163,068,478.21 |
12 | NEAR | 7.89 | 156,191,660.74 |
13 | RNDR | 10.72 | 151,385,587.36 |
14 | ENA | 0.73 | 137,946,948.09 |
15 | WLD | 5.05 | 133,288,574.14 |
16 | AEVO | 0.79 | 128,422,115.50 |
17 | RUNE | 6.26 | 127,511,935.32 |
18 | BONK | <0.01 | 91,471,473.86 |
19 | AVAX | 34.25 | 68,210,082.49 |
20 | AR | 45.54 | 61,235,388.05 |
21 | ORDI | 38.47 | 56,676,872.43 |
22 | OP | 2.49 | 55,784,702.18 |
23 | SUI | 1.02 | 46,715,796.82 |
24 | ARKM | 2.43 | 42,848,485.60 |
25 | FTM | 0.72 | 42,574,589.17 |
26 | ICP | 12.65 | 41,236,555.36 |
27 | JTO | 4.09 | 41,138,128.94 |
28 | PENDLE | 4.47 | 41,034,805.79 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +46.64 |
2 | IMX | 2.44 | +19.15 |
3 | AXL | 1.07 | +17.99 |
4 | SEI | 0.54 | +17.96 |
5 | GMX | 32.15 | +17.85 |
6 | BEAMX | 0.02 | +15.84 |
7 | AR | 45.54 | +15.45 |
8 | RUNE | 6.26 | +13.85 |
9 | PENDLE | 4.47 | +13.38 |
10 | SUI | 1.02 | +12.95 |
11 | JOE | 0.47 | +12.75 |
12 | RLC | 3.31 | +12.65 |
13 | PYTH | 0.46 | +12.55 |
14 | NEAR | 7.89 | +12.41 |
15 | RSR | <0.01 | +12.35 |
16 | CHR | 0.32 | +12.34 |
17 | FTM | 0.72 | +11.99 |
18 | TAO | 387.30 | +11.84 |
19 | JASMY | 0.02 | +11.29 |
20 | FLOKI | <0.01 | +11.24 |
21 | STX | 2.15 | +11.20 |
22 | BICO | 0.46 | +11.11 |
23 | YGG | 0.81 | +10.94 |
24 | AGIX | 0.94 | +10.79 |
25 | OCEAN | 0.94 | +10.77 |
26 | FIS | 0.49 | +10.45 |
27 | VANRY | 0.18 | +10.41 |
28 | DOCK | 0.03 | +10.00 |
29 | SUSHI | 1.11 | +9.93 |
30 | PIVX | 0.33 | +9.92 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận