Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,399,575,311.40 |
2 | BTC | 62,960.00 | 1,023,052,464.56 |
3 | ETH | 3,275.21 | 979,526,913.16 |
4 | SOL | 138.66 | 410,599,976.09 |
5 | PEPE | <0.01 | 243,978,607.09 |
6 | ETHFI | 4.38 | 239,381,870.62 |
7 | ENA | 0.85 | 129,469,362.17 |
8 | BONK | <0.01 | 102,210,869.44 |
9 | NEAR | 7.06 | 97,254,497.59 |
10 | OP | 2.65 | 92,434,791.72 |
11 | WIF | 2.65 | 88,618,180.24 |
12 | DOGE | 0.15 | 77,734,868.07 |
13 | GLM | 0.53 | 75,465,928.50 |
14 | BOME | <0.01 | 65,291,583.54 |
15 | XRP | 0.51 | 64,520,822.41 |
16 | ETC | 28.16 | 57,362,870.76 |
17 | ATA | 0.24 | 44,532,676.87 |
18 | AVAX | 34.01 | 42,729,794.12 |
19 | RUNE | 5.13 | 42,591,039.48 |
20 | WLD | 4.69 | 41,958,733.40 |
21 | AR | 35.73 | 38,396,264.36 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,221,039.20 |
23 | COS | 0.02 | 36,763,321.97 |
24 | STRK | 1.27 | 35,128,918.91 |
25 | SSV | 52.35 | 34,001,382.60 |
26 | MATIC | 0.73 | 33,686,122.76 |
27 | LTC | 84.21 | 32,427,599.24 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +21.66 |
2 | ETHFI | 4.38 | +18.38 |
3 | OAX | 0.24 | +15.86 |
4 | AKRO | <0.01 | +10.89 |
5 | COMBO | 0.81 | +9.10 |
6 | ONG | 0.63 | +8.53 |
7 | AR | 35.73 | +6.87 |
8 | SSV | 52.35 | +6.45 |
9 | GLM | 0.53 | +6.42 |
10 | ASR | 4.17 | +6.14 |
11 | LDO | 2.14 | +4.85 |
12 | METIS | 66.56 | +4.54 |
13 | BOND | 2.97 | +3.55 |
14 | PSG | 5.41 | +3.40 |
15 | OM | 0.77 | +3.15 |
16 | ICP | 13.63 | +3.14 |
17 | MKR | 3,090.00 | +3.14 |
18 | W | 0.63 | +3.09 |
19 | ENS | 16.37 | +2.89 |
20 | BAR | 2.72 | +2.56 |
21 | ENA | 0.85 | +2.41 |
22 | NEO | 18.20 | +2.36 |
23 | OP | 2.65 | +2.20 |
24 | MAV | 0.40 | +2.10 |
25 | AEVO | 1.53 | +2.07 |
26 | OMNI | 20.73 | +2.02 |
27 | LQTY | 1.12 | +1.83 |
28 | ETC | 28.16 | +1.73 |
29 | LOOM | 0.09 | +1.72 |
30 | ILV | 102.68 | +1.55 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.82 | -17.89 |
2 | COS | 0.02 | -16.10 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.37 |
4 | HIGH | 3.85 | -8.39 |
5 | VITE | 0.02 | -8.36 |
6 | DATA | 0.06 | -7.19 |
7 | ORN | 1.66 | -6.32 |
8 | ARKM | 2.02 | -5.92 |
9 | CTK | 0.68 | -5.52 |
10 | PIVX | 0.35 | -5.35 |
11 | RARE | 0.11 | -5.35 |
12 | ENJ | 0.30 | -5.25 |
13 | BOME | <0.01 | -5.14 |
14 | ACH | 0.03 | -5.09 |
15 | BNX | 0.95 | -4.83 |
16 | PORTO | 2.52 | -4.76 |
17 | MBOX | 0.35 | -4.55 |
18 | ANKR | 0.05 | -4.54 |
19 | GNS | 3.33 | -4.31 |
20 | TROY | <0.01 | -4.25 |
21 | CREAM | 43.51 | -4.16 |
22 | WIF | 2.65 | -3.95 |
23 | QKC | 0.01 | -3.93 |
24 | BEL | 0.87 | -3.91 |
25 | RVN | 0.03 | -3.74 |
26 | WLD | 4.69 | -3.69 |
27 | LINA | <0.01 | -3.63 |
28 | ROSE | 0.10 | -3.58 |
29 | GLMR | 0.30 | -3.47 |
30 | MEME | 0.03 | -3.40 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận