Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,421,082,994.80 |
2 | ETH | 3,311.67 | 951,414,929.36 |
3 | BTC | 63,657.99 | 898,606,074.47 |
4 | SOL | 141.67 | 403,813,392.90 |
5 | PEPE | <0.01 | 233,567,517.50 |
6 | ETHFI | 4.68 | 226,969,603.47 |
7 | ENA | 0.88 | 123,239,699.17 |
8 | NEAR | 7.18 | 107,030,739.71 |
9 | BONK | <0.01 | 101,496,326.33 |
10 | OP | 2.72 | 93,682,008.14 |
11 | WIF | 2.75 | 85,625,259.80 |
12 | GLM | 0.53 | 77,728,324.66 |
13 | DOGE | 0.15 | 72,430,628.17 |
14 | BOME | 0.01 | 65,174,520.07 |
15 | XRP | 0.52 | 58,278,286.30 |
16 | ETC | 28.87 | 55,603,509.09 |
17 | RUNE | 5.23 | 44,593,731.95 |
18 | ATA | 0.24 | 41,425,619.32 |
19 | AVAX | 35.03 | 40,589,187.26 |
20 | WLD | 4.86 | 40,400,950.28 |
21 | AR | 36.83 | 38,169,822.84 |
22 | COS | 0.02 | 37,109,186.51 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,693,130.43 |
24 | STRK | 1.29 | 34,748,817.35 |
25 | MATIC | 0.74 | 33,429,088.23 |
26 | SSV | 53.68 | 33,053,334.31 |
27 | LTC | 85.21 | 31,965,104.51 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.68 | +29.37 |
2 | ATA | 0.24 | +26.06 |
3 | OAX | 0.24 | +17.46 |
4 | AKRO | <0.01 | +14.11 |
5 | COMBO | 0.82 | +11.85 |
6 | SSV | 53.68 | +10.73 |
7 | AR | 36.83 | +9.86 |
8 | ONG | 0.65 | +9.75 |
9 | GLM | 0.53 | +9.20 |
10 | ENS | 16.62 | +8.63 |
11 | ENA | 0.88 | +7.81 |
12 | OM | 0.78 | +7.79 |
13 | METIS | 68.19 | +7.20 |
14 | W | 0.65 | +6.92 |
15 | ICP | 14.01 | +6.38 |
16 | LDO | 2.15 | +6.33 |
17 | NEO | 18.80 | +5.98 |
18 | OP | 2.72 | +5.88 |
19 | PEPE | <0.01 | +5.80 |
20 | ILV | 103.94 | +5.72 |
21 | STRK | 1.29 | +5.56 |
22 | BOND | 3.03 | +5.50 |
23 | AEVO | 1.58 | +5.49 |
24 | MAV | 0.41 | +5.48 |
25 | LOOM | 0.09 | +5.46 |
26 | ETC | 28.87 | +5.40 |
27 | LQTY | 1.15 | +5.33 |
28 | MKR | 3,116.00 | +4.95 |
29 | ASR | 4.14 | +4.68 |
30 | VANRY | 0.17 | +4.48 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -17.55 |
2 | COS | 0.02 | -13.98 |
3 | GAL | 4.06 | -12.35 |
4 | IQ | <0.01 | -7.61 |
5 | BNX | 0.95 | -5.89 |
6 | NEAR | 7.18 | -5.51 |
7 | DATA | 0.06 | -4.67 |
8 | VITE | 0.02 | -4.59 |
9 | BURGER | 0.49 | -4.01 |
10 | HIGH | 3.92 | -3.80 |
11 | CTK | 0.69 | -3.77 |
12 | TROY | <0.01 | -3.22 |
13 | PIVX | 0.36 | -3.21 |
14 | QKC | 0.01 | -3.12 |
15 | RARE | 0.11 | -3.08 |
16 | CREAM | 44.10 | -2.99 |
17 | ENJ | 0.31 | -2.82 |
18 | MBOX | 0.36 | -2.68 |
19 | ARKM | 2.06 | -2.50 |
20 | PORTO | 2.56 | -2.40 |
21 | CVC | 0.17 | -2.28 |
22 | IDEX | 0.06 | -2.25 |
23 | ATM | 3.12 | -2.19 |
24 | FORTH | 4.19 | -2.06 |
25 | STEEM | 0.28 | -2.04 |
26 | ORN | 1.70 | -2.04 |
27 | GLMR | 0.31 | -2.02 |
28 | GNS | 3.41 | -1.78 |
29 | FTM | 0.72 | -1.78 |
30 | QI | 0.02 | -1.78 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận