Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,237.34 | 3,829,537,017.48 |
2 | ARS | 1,076.30 | 1,930,286,208.60 |
3 | ETH | 2,996.81 | 1,501,897,618.64 |
4 | SOL | 139.60 | 1,049,116,855.83 |
5 | PEPE | <0.01 | 559,564,679.96 |
6 | DOGE | 0.13 | 347,668,513.19 |
7 | WIF | 2.78 | 251,136,928.02 |
8 | XRP | 0.52 | 212,981,721.14 |
9 | BONK | <0.01 | 168,341,043.11 |
10 | ENA | 0.82 | 136,014,245.01 |
11 | NEAR | 6.16 | 122,026,855.17 |
12 | OP | 2.75 | 105,678,667.51 |
13 | ETHFI | 3.83 | 101,484,206.71 |
14 | RUNE | 5.04 | 101,120,011.77 |
15 | AVAX | 33.99 | 83,789,791.71 |
16 | BOME | <0.01 | 81,155,204.39 |
17 | FLOKI | <0.01 | 76,678,807.56 |
18 | WLD | 4.67 | 64,009,958.70 |
19 | TRX | 0.12 | 59,645,541.51 |
20 | ORDI | 35.11 | 59,573,404.08 |
21 | JTO | 3.53 | 57,923,433.37 |
22 | ADA | 0.46 | 55,102,652.89 |
23 | VGX | 0.11 | 54,943,628.00 |
24 | HBAR | 0.10 | 54,057,747.64 |
25 | RNDR | 7.81 | 53,870,028.71 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.11 | +56.91 |
2 | PEPE | <0.01 | +26.71 |
3 | AR | 33.15 | +23.59 |
4 | JTO | 3.53 | +23.53 |
5 | BONK | <0.01 | +20.05 |
6 | W | 0.76 | +17.83 |
7 | WIF | 2.78 | +16.59 |
8 | FLOKI | <0.01 | +15.70 |
9 | TAO | 411.00 | +15.22 |
10 | SOL | 139.60 | +14.44 |
11 | WAVES | 2.39 | +14.05 |
12 | VANRY | 0.16 | +13.60 |
13 | AXL | 1.26 | +13.15 |
14 | STEEM | 0.29 | +12.90 |
15 | PROM | 9.20 | +12.56 |
16 | REZ | 0.16 | +11.96 |
17 | IMX | 2.14 | +11.80 |
18 | BOME | <0.01 | +11.24 |
19 | ELF | 0.56 | +11.05 |
20 | PIVX | 0.36 | +10.95 |
21 | LSK | 1.79 | +10.79 |
22 | BLZ | 0.35 | +10.65 |
23 | RAY | 1.53 | +10.58 |
24 | TNSR | 0.86 | +10.56 |
25 | PYR | 4.49 | +10.24 |
26 | CTK | 0.70 | +10.13 |
27 | REI | 0.08 | +10.11 |
28 | OP | 2.75 | +9.83 |
29 | RNDR | 7.81 | +9.72 |
30 | ERN | 3.89 | +9.64 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận