Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,356,078,562.60 |
2 | BTC | 62,554.01 | 1,121,395,788.69 |
3 | ETH | 3,207.08 | 1,087,843,867.62 |
4 | SOL | 135.91 | 427,250,159.70 |
5 | ETHFI | 4.43 | 269,708,082.49 |
6 | PEPE | <0.01 | 254,121,618.22 |
7 | ENA | 0.82 | 125,972,405.18 |
8 | BONK | <0.01 | 99,229,070.79 |
9 | NEAR | 6.91 | 94,406,321.01 |
10 | DOGE | 0.14 | 90,266,290.07 |
11 | WIF | 2.62 | 86,589,979.01 |
12 | OP | 2.60 | 86,204,473.23 |
13 | GLM | 0.57 | 83,438,466.60 |
14 | XRP | 0.51 | 82,952,680.01 |
15 | BOME | <0.01 | 70,609,935.94 |
16 | ETC | 27.73 | 60,355,205.50 |
17 | RUNE | 5.07 | 45,603,418.41 |
18 | AVAX | 33.49 | 44,301,934.22 |
19 | AR | 35.64 | 43,068,269.28 |
20 | ATA | 0.24 | 42,598,247.48 |
21 | WLD | 4.61 | 39,986,177.99 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,956,227.92 |
23 | COS | 0.02 | 35,740,075.89 |
24 | MATIC | 0.72 | 33,963,067.69 |
25 | SSV | 51.98 | 33,620,657.75 |
26 | LTC | 84.57 | 33,056,225.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.70 | -22.99 |
2 | COS | 0.02 | -18.96 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.14 |
4 | ARKM | 1.98 | -11.33 |
5 | BNX | 0.97 | -9.63 |
6 | VITE | 0.02 | -9.44 |
7 | BONK | <0.01 | -8.86 |
8 | PIVX | 0.34 | -8.67 |
9 | NFP | 0.43 | -8.62 |
10 | HIFI | 0.79 | -8.51 |
11 | MEME | 0.03 | -8.43 |
12 | CTXC | 0.31 | -8.37 |
13 | MBOX | 0.35 | -8.12 |
14 | CTK | 0.67 | -8.05 |
15 | KEY | <0.01 | -8.05 |
16 | HIGH | 3.94 | -8.01 |
17 | PEOPLE | 0.02 | -7.99 |
18 | ACE | 5.27 | -7.94 |
19 | MAGIC | 0.78 | -7.93 |
20 | PUNDIX | 0.63 | -7.84 |
21 | TIA | 9.69 | -7.80 |
22 | GNS | 3.29 | -7.77 |
23 | WLD | 4.61 | -7.74 |
24 | RLC | 2.72 | -7.66 |
25 | AGLD | 1.11 | -7.66 |
26 | AI | 0.96 | -7.60 |
27 | DYM | 3.52 | -7.58 |
28 | SAGA | 3.58 | -7.57 |
29 | BEL | 0.86 | -7.49 |
30 | WIF | 2.62 | -7.47 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận