Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.90 | 1,370,314,537.50 |
2 | BTC | 63,241.38 | 1,079,009,615.45 |
3 | ETH | 3,282.20 | 1,015,316,511.59 |
4 | SOL | 138.40 | 420,508,480.18 |
5 | PEPE | <0.01 | 250,857,940.71 |
6 | ETHFI | 4.50 | 250,333,515.07 |
7 | ENA | 0.84 | 130,207,892.15 |
8 | BONK | <0.01 | 100,371,460.18 |
9 | NEAR | 7.03 | 92,097,294.86 |
10 | WIF | 2.68 | 90,012,035.19 |
11 | OP | 2.66 | 88,677,121.55 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,410,753.15 |
13 | GLM | 0.54 | 78,172,753.06 |
14 | XRP | 0.51 | 74,457,392.78 |
15 | BOME | <0.01 | 66,922,874.75 |
16 | ETC | 28.40 | 59,465,791.40 |
17 | RUNE | 5.15 | 44,600,019.68 |
18 | ATA | 0.24 | 42,702,238.28 |
19 | AVAX | 34.19 | 42,490,529.76 |
20 | WLD | 4.70 | 41,236,981.33 |
21 | AR | 36.38 | 40,513,290.22 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,851,293.85 |
23 | COS | 0.02 | 35,915,679.72 |
24 | SSV | 53.17 | 35,678,145.12 |
25 | STRK | 1.28 | 34,237,455.42 |
26 | MATIC | 0.73 | 33,707,759.50 |
27 | LTC | 85.18 | 32,031,342.05 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.50 | +14.84 |
2 | ATA | 0.24 | +13.46 |
3 | GLM | 0.54 | +12.90 |
4 | ONG | 0.64 | +11.20 |
5 | OAX | 0.23 | +10.51 |
6 | AR | 36.38 | +8.24 |
7 | AKRO | <0.01 | +7.67 |
8 | SSV | 53.17 | +4.79 |
9 | LOOM | 0.09 | +4.52 |
10 | LDO | 2.16 | +4.50 |
11 | COMBO | 0.81 | +3.67 |
12 | ASR | 4.07 | +3.59 |
13 | MKR | 3,096.00 | +3.44 |
14 | BOND | 2.99 | +3.36 |
15 | NEO | 18.28 | +3.28 |
16 | PSG | 5.41 | +2.62 |
17 | OMNI | 20.94 | +2.05 |
18 | OM | 0.78 | +1.82 |
19 | ETC | 28.40 | +1.72 |
20 | MAV | 0.41 | +1.62 |
21 | ICP | 13.69 | +1.53 |
22 | ILV | 102.87 | +1.32 |
23 | METIS | 66.14 | +1.13 |
24 | LTC | 85.18 | +1.13 |
25 | BAL | 3.97 | +1.09 |
26 | LQTY | 1.12 | +1.08 |
27 | SUSHI | 1.04 | +1.07 |
28 | OP | 2.66 | +1.06 |
29 | USTC | 0.02 | +1.02 |
30 | VANRY | 0.17 | +1.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.77 | -18.76 |
2 | COS | 0.02 | -14.37 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.02 |
4 | VITE | 0.02 | -8.14 |
5 | DATA | 0.06 | -7.68 |
6 | MBOX | 0.35 | -7.59 |
7 | ID | 0.74 | -6.42 |
8 | HIGH | 3.94 | -6.42 |
9 | CTK | 0.68 | -6.38 |
10 | ARKM | 2.02 | -6.35 |
11 | PIVX | 0.35 | -6.24 |
12 | ACH | 0.03 | -5.97 |
13 | BEL | 0.86 | -5.64 |
14 | RARE | 0.11 | -5.42 |
15 | ICX | 0.23 | -5.38 |
16 | BOME | <0.01 | -5.24 |
17 | BNX | 0.98 | -5.02 |
18 | PORTO | 2.53 | -4.99 |
19 | QKC | 0.01 | -4.97 |
20 | POWR | 0.31 | -4.90 |
21 | GNS | 3.34 | -4.82 |
22 | PEOPLE | 0.03 | -4.70 |
23 | DAR | 0.16 | -4.68 |
24 | IRIS | 0.03 | -4.58 |
25 | MEME | 0.03 | -4.57 |
26 | PUNDIX | 0.64 | -4.46 |
27 | ONE | 0.02 | -4.45 |
28 | QI | 0.02 | -4.44 |
29 | CTXC | 0.31 | -4.38 |
30 | NFP | 0.44 | -4.37 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận