Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.60 | 1,867,242,498.90 |
2 | BTC | 64,455.89 | 1,859,605,475.95 |
3 | ETH | 3,234.46 | 1,360,071,888.29 |
4 | SOL | 138.79 | 585,812,382.81 |
5 | PEPE | <0.01 | 297,812,880.68 |
6 | ETHFI | 4.48 | 212,112,531.84 |
7 | ENA | 0.93 | 211,997,400.78 |
8 | DOGE | 0.15 | 178,309,931.69 |
9 | XRP | 0.52 | 177,474,835.33 |
10 | WIF | 2.78 | 136,814,773.68 |
11 | BONK | <0.01 | 93,676,518.14 |
12 | NEAR | 6.89 | 82,399,203.61 |
13 | AVAX | 35.54 | 81,225,150.14 |
14 | OP | 2.53 | 67,595,663.21 |
15 | PENDLE | 4.92 | 66,666,039.22 |
16 | BOME | <0.01 | 66,551,641.43 |
17 | WAVES | 2.56 | 65,039,517.11 |
18 | RUNE | 5.17 | 63,266,970.16 |
19 | SEI | 0.63 | 62,593,160.09 |
20 | MATIC | 0.71 | 48,853,700.25 |
21 | WLD | 4.79 | 47,931,440.13 |
22 | TRX | 0.12 | 45,810,577.75 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,914,733.31 |
24 | LTC | 84.26 | 43,659,957.88 |
25 | FTM | 0.72 | 43,326,992.22 |
26 | GLM | 0.52 | 42,663,584.74 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +13.47 |
2 | ENA | 0.93 | +11.48 |
3 | W | 0.68 | +9.03 |
4 | WAVES | 2.56 | +7.97 |
5 | BNX | 1.05 | +7.45 |
6 | ACA | 0.12 | +6.57 |
7 | BSW | 0.08 | +6.52 |
8 | NEO | 19.32 | +5.98 |
9 | SEI | 0.63 | +5.12 |
10 | CTXC | 0.33 | +5.08 |
11 | WING | 6.29 | +4.83 |
12 | WIF | 2.78 | +4.52 |
13 | ALPACA | 0.18 | +4.37 |
14 | AVAX | 35.54 | +4.32 |
15 | MBOX | 0.37 | +4.11 |
16 | PEPE | <0.01 | +3.88 |
17 | ATM | 3.18 | +3.55 |
18 | BONK | <0.01 | +3.52 |
19 | ELF | 0.64 | +3.32 |
20 | SANTOS | 6.53 | +3.22 |
21 | MDX | 0.06 | +3.22 |
22 | SFP | 0.80 | +2.94 |
23 | STEEM | 0.28 | +2.86 |
24 | DCR | 21.04 | +2.73 |
25 | EOS | 0.81 | +2.70 |
26 | CVC | 0.17 | +2.69 |
27 | PORTO | 2.59 | +2.61 |
28 | MANTA | 1.82 | +2.59 |
29 | WLD | 4.79 | +2.51 |
30 | ORN | 1.71 | +2.45 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 46.13 | -13.11 |
2 | PENDLE | 4.92 | -10.86 |
3 | COS | 0.01 | -9.61 |
4 | MKR | 2,833.00 | -8.41 |
5 | HIGH | 3.62 | -8.04 |
6 | LOOM | 0.09 | -7.65 |
7 | LEVER | <0.01 | -7.64 |
8 | OAX | 0.22 | -7.17 |
9 | BAL | 3.71 | -6.29 |
10 | OM | 0.74 | -5.61 |
11 | GAL | 3.53 | -5.04 |
12 | TAO | 403.00 | -5.02 |
13 | OP | 2.53 | -4.49 |
14 | NMR | 23.96 | -4.31 |
15 | FARM | 79.67 | -4.31 |
16 | POLYX | 0.37 | -4.10 |
17 | DAR | 0.15 | -3.84 |
18 | IRIS | 0.03 | -3.63 |
19 | AKRO | <0.01 | -3.61 |
20 | BICO | 0.46 | -3.55 |
21 | MAGIC | 0.77 | -3.53 |
22 | OSMO | 0.89 | -3.49 |
23 | ATA | 0.23 | -3.39 |
24 | VOXEL | 0.26 | -3.38 |
25 | DYM | 3.49 | -3.30 |
26 | CTSI | 0.20 | -3.29 |
27 | STRK | 1.24 | -2.99 |
28 | POWR | 0.30 | -2.93 |
29 | CFX | 0.23 | -2.90 |
30 | THETA | 2.21 | -2.73 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận