Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.10 | 1,361,313,581.50 |
2 | ETH | 3,178.24 | 1,288,820,080.85 |
3 | BTC | 62,420.01 | 1,287,452,481.88 |
4 | SOL | 135.04 | 424,611,864.42 |
5 | ETHFI | 4.39 | 260,260,365.74 |
6 | PEPE | <0.01 | 236,715,971.93 |
7 | XRP | 0.51 | 149,251,303.48 |
8 | DOGE | 0.14 | 133,960,798.99 |
9 | ENA | 0.79 | 127,165,420.33 |
10 | WIF | 2.70 | 95,736,699.29 |
11 | GLM | 0.54 | 91,514,786.57 |
12 | NEAR | 6.82 | 89,660,242.88 |
13 | BONK | <0.01 | 85,086,780.40 |
14 | OP | 2.47 | 83,720,066.05 |
15 | BOME | <0.01 | 66,592,637.39 |
16 | RUNE | 4.98 | 50,904,858.12 |
17 | AVAX | 33.22 | 48,797,234.75 |
18 | ETC | 27.22 | 43,600,933.65 |
19 | AR | 36.16 | 40,650,556.69 |
20 | LTC | 83.62 | 40,185,059.13 |
21 | TRX | 0.12 | 40,151,691.41 |
22 | WLD | 4.60 | 39,395,416.41 |
23 | ATA | 0.25 | 39,375,436.33 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,183,120.44 |
25 | MATIC | 0.70 | 36,554,826.11 |
26 | SEI | 0.61 | 36,387,027.20 |
27 | GALA | 0.04 | 35,872,420.78 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.59 |
2 | GAL | 3.59 | -21.07 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.99 |
4 | SAGA | 3.49 | -10.83 |
5 | REI | 0.08 | -9.97 |
6 | DYM | 3.40 | -9.84 |
7 | FARM | 78.75 | -9.48 |
8 | CFX | 0.22 | -8.82 |
9 | ARKM | 1.94 | -8.73 |
10 | GALA | 0.04 | -8.53 |
11 | MKR | 2,801.00 | -8.52 |
12 | TAO | 389.30 | -8.40 |
13 | PEOPLE | 0.02 | -8.31 |
14 | HIFI | 0.77 | -8.21 |
15 | VITE | 0.02 | -8.19 |
16 | SSV | 48.41 | -8.07 |
17 | MAGIC | 0.76 | -7.97 |
18 | BEL | 0.83 | -7.89 |
19 | ACE | 5.11 | -7.88 |
20 | POLYX | 0.37 | -7.86 |
21 | TNSR | 0.84 | -7.82 |
22 | CHR | 0.30 | -7.78 |
23 | MBOX | 0.34 | -7.73 |
24 | NULS | 0.60 | -7.72 |
25 | YGG | 0.82 | -7.59 |
26 | IMX | 2.01 | -7.58 |
27 | ONG | 0.64 | -7.55 |
28 | OGN | 0.14 | -7.54 |
29 | API3 | 2.28 | -7.48 |
30 | PENDLE | 5.18 | -7.47 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận