Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,922.02 | 1,661,359,984.12 |
2 | ARS | 1,091.00 | 1,627,542,858.80 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,067,265,651.98 |
4 | ETH | 2,901.41 | 761,928,045.21 |
5 | SOL | 143.65 | 476,569,003.97 |
6 | WIF | 2.84 | 279,410,080.50 |
7 | DOGE | 0.15 | 259,297,733.13 |
8 | BOME | 0.01 | 208,408,322.74 |
9 | FLOKI | <0.01 | 200,920,332.64 |
10 | WLD | 4.89 | 175,005,786.48 |
11 | RNDR | 10.12 | 160,687,887.77 |
12 | XRP | 0.50 | 156,004,799.58 |
13 | ENA | 0.71 | 120,427,417.16 |
14 | BONK | <0.01 | 92,029,871.93 |
15 | RUNE | 5.57 | 90,111,961.24 |
16 | NEAR | 7.02 | 88,724,904.79 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 75,738,118.88 |
18 | ORDI | 36.52 | 57,798,248.46 |
19 | AVAX | 32.18 | 54,508,612.96 |
20 | ICP | 11.97 | 51,577,477.19 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 44,369,212.12 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,194,684.94 |
23 | LTC | 79.04 | 38,604,067.64 |
24 | SUI | 0.92 | 38,537,615.86 |
25 | ARKM | 2.24 | 34,668,051.70 |
26 | LINK | 12.92 | 33,700,648.33 |
27 | AR | 40.70 | 32,393,752.99 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 83.61 | +22.78 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +10.96 |
3 | MLN | 21.66 | +9.34 |
4 | BNX | 0.97 | +8.03 |
5 | PEPE | <0.01 | +7.45 |
6 | VIC | 0.44 | +7.26 |
7 | ORN | 1.38 | +5.57 |
8 | ENJ | 0.29 | +5.20 |
9 | AR | 40.70 | +4.45 |
10 | WAVES | 2.36 | +4.01 |
11 | AUCTION | 14.89 | +3.84 |
12 | W | 0.55 | +3.80 |
13 | QI | 0.02 | +3.69 |
14 | FOR | 0.02 | +3.30 |
15 | CYBER | 7.74 | +3.10 |
16 | AXL | 0.98 | +3.01 |
17 | ASR | 3.75 | +2.77 |
18 | PENDLE | 4.03 | +2.67 |
19 | MTL | 1.75 | +2.28 |
20 | SYN | 0.76 | +2.05 |
21 | MBL | <0.01 | +1.88 |
22 | ILV | 80.04 | +1.63 |
23 | FIRO | 1.58 | +1.61 |
24 | 1000SATS | <0.01 | +1.54 |
25 | PROM | 9.58 | +1.54 |
26 | FLOKI | <0.01 | +1.43 |
27 | DIA | 0.45 | +1.36 |
28 | ZEC | 22.43 | +1.17 |
29 | BAND | 1.38 | +1.10 |
30 | CTK | 0.64 | +1.09 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ERN | 4.02 | -8.55 |
2 | POND | 0.02 | -8.51 |
3 | RNDR | 10.12 | -8.40 |
4 | ARK | 0.80 | -7.74 |
5 | WLD | 4.89 | -7.71 |
6 | ENA | 0.71 | -7.60 |
7 | POLYX | 0.36 | -6.87 |
8 | ARPA | 0.07 | -6.74 |
9 | UMA | 3.66 | -6.35 |
10 | NTRN | 0.62 | -6.19 |
11 | IMX | 2.03 | -6.03 |
12 | TIA | 8.29 | -5.69 |
13 | ARKM | 2.24 | -5.57 |
14 | WIF | 2.84 | -5.52 |
15 | BOME | 0.01 | -5.36 |
16 | RARE | 0.12 | -5.18 |
17 | NULS | 0.57 | -5.18 |
18 | RAY | 1.50 | -5.17 |
19 | MBOX | 0.32 | -5.15 |
20 | MAV | 0.34 | -5.14 |
21 | ALPACA | 0.16 | -5.01 |
22 | NMR | 24.57 | -4.99 |
23 | LEVER | <0.01 | -4.94 |
24 | ELF | 0.50 | -4.89 |
25 | ACE | 4.60 | -4.64 |
26 | STX | 1.91 | -4.48 |
27 | DODO | 0.17 | -4.42 |
28 | BEL | 0.80 | -4.37 |
29 | QKC | 0.01 | -4.37 |
30 | JASMY | 0.02 | -4.32 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận