Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.10 | 2,419,247,981.40 |
2 | BTC | 61,306.66 | 1,723,839,619.17 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,242,550,797.45 |
4 | ETH | 2,879.45 | 769,397,847.51 |
5 | SOL | 143.01 | 493,069,819.28 |
6 | DOGE | 0.15 | 376,498,114.30 |
7 | WIF | 2.94 | 321,880,747.20 |
8 | WLD | 4.97 | 234,898,260.24 |
9 | FLOKI | <0.01 | 222,131,404.17 |
10 | BOME | 0.01 | 208,174,896.26 |
11 | RNDR | 10.03 | 169,724,412.95 |
12 | XRP | 0.50 | 132,625,586.69 |
13 | BONK | <0.01 | 115,812,523.36 |
14 | ENA | 0.71 | 114,708,694.78 |
15 | NEAR | 6.96 | 103,776,844.15 |
16 | RUNE | 5.55 | 89,105,219.04 |
17 | AVAX | 31.91 | 70,125,411.55 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 67,315,912.38 |
19 | ORDI | 36.54 | 57,973,376.44 |
20 | ICP | 11.79 | 52,300,440.48 |
21 | ARKM | 2.28 | 41,785,279.77 |
22 | 1000SATS | <0.01 | 41,489,173.55 |
23 | JTO | 3.86 | 40,173,169.45 |
24 | SAGA | 2.24 | 39,240,881.20 |
25 | AR | 38.17 | 36,987,818.50 |
26 | ADA | 0.43 | 36,619,647.25 |
27 | LTC | 79.08 | 36,612,308.70 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.97 | -15.01 |
2 | RNDR | 10.03 | -11.46 |
3 | ERN | 3.99 | -11.28 |
4 | UMA | 3.65 | -10.91 |
5 | DYM | 2.55 | -10.47 |
6 | OMNI | 14.69 | -10.04 |
7 | ORN | 1.23 | -10.04 |
8 | NULS | 0.56 | -9.82 |
9 | SAGA | 2.24 | -9.49 |
10 | RAD | 1.62 | -9.34 |
11 | FARM | 63.21 | -9.26 |
12 | ENA | 0.71 | -9.16 |
13 | POND | 0.02 | -8.97 |
14 | XNO | 1.03 | -8.97 |
15 | TAO | 335.30 | -8.81 |
16 | W | 0.52 | -8.71 |
17 | FORTH | 3.75 | -8.49 |
18 | SUI | 0.91 | -8.43 |
19 | VOXEL | 0.20 | -8.41 |
20 | ARKM | 2.28 | -8.39 |
21 | JOE | 0.43 | -8.31 |
22 | PROM | 9.09 | -8.24 |
23 | ETHFI | 3.32 | -8.20 |
24 | BLUR | 0.34 | -8.09 |
25 | CYBER | 7.11 | -8.03 |
26 | TIA | 8.37 | -8.02 |
27 | DEGO | 1.98 | -7.94 |
28 | SEI | 0.46 | -7.73 |
29 | VGX | 0.08 | -7.66 |
30 | RUNE | 5.55 | -7.61 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận