Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,597.95 | 1,802,346,881.49 |
2 | ARS | 1,074.20 | 1,682,780,627.60 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,046,736,809.23 |
4 | ETH | 2,883.61 | 784,496,984.26 |
5 | SOL | 142.24 | 490,257,005.89 |
6 | WIF | 2.79 | 287,280,257.57 |
7 | DOGE | 0.14 | 276,391,772.58 |
8 | FLOKI | <0.01 | 215,048,622.25 |
9 | BOME | 0.01 | 214,042,697.74 |
10 | WLD | 4.77 | 192,559,275.85 |
11 | RNDR | 9.93 | 163,581,854.35 |
12 | XRP | 0.50 | 154,342,143.18 |
13 | ENA | 0.69 | 121,240,877.56 |
14 | BONK | <0.01 | 95,625,684.21 |
15 | RUNE | 5.53 | 95,507,091.31 |
16 | NEAR | 7.03 | 93,992,576.85 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 72,099,335.67 |
18 | AVAX | 31.56 | 57,010,489.80 |
19 | ORDI | 36.32 | 56,576,247.84 |
20 | ICP | 11.78 | 54,349,523.25 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,476,902.23 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,080,446.96 |
23 | LTC | 78.77 | 38,507,055.89 |
24 | SUI | 0.90 | 37,057,385.52 |
25 | ARKM | 2.24 | 35,794,544.70 |
26 | LINK | 12.99 | 34,587,699.46 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 79.43 | +16.86 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +7.03 |
3 | VIC | 0.45 | +6.98 |
4 | PEPE | <0.01 | +5.75 |
5 | MBL | <0.01 | +4.47 |
6 | BNX | 0.95 | +4.08 |
7 | ORN | 1.36 | +3.68 |
8 | FOR | 0.02 | +3.00 |
9 | ASR | 3.77 | +2.48 |
10 | FLOKI | <0.01 | +2.36 |
11 | QI | 0.02 | +2.35 |
12 | XEC | <0.01 | +1.59 |
13 | FIRO | 1.54 | +1.12 |
14 | MTL | 1.74 | +1.04 |
15 | 1000SATS | <0.01 | +0.89 |
16 | PAXG | 2,341.00 | +0.86 |
17 | BLZ | 0.38 | +0.80 |
18 | BETA | 0.06 | +0.77 |
19 | ALPINE | 1.74 | +0.64 |
20 | CTK | 0.63 | +0.53 |
21 | ENJ | 0.28 | +0.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.77 | -16.15 |
2 | RNDR | 9.93 | -11.71 |
3 | OMNI | 14.20 | -10.58 |
4 | JTO | 3.72 | -10.39 |
5 | ENA | 0.69 | -9.99 |
6 | IMX | 2.02 | -9.84 |
7 | UMA | 3.66 | -8.96 |
8 | POLYX | 0.36 | -8.89 |
9 | ARKM | 2.24 | -8.72 |
10 | REZ | 0.11 | -8.70 |
11 | TIA | 8.17 | -8.61 |
12 | JOE | 0.42 | -8.55 |
13 | ERN | 4.02 | -8.53 |
14 | POND | 0.02 | -8.51 |
15 | BOME | 0.01 | -8.27 |
16 | AEVO | 1.01 | -8.21 |
17 | AI | 1.03 | -8.02 |
18 | SAGA | 2.24 | -7.78 |
19 | NMR | 24.32 | -7.63 |
20 | SUI | 0.90 | -7.25 |
21 | WIF | 2.79 | -7.15 |
22 | ALPACA | 0.16 | -7.13 |
23 | MAV | 0.33 | -7.07 |
24 | NULS | 0.56 | -7.01 |
25 | GLM | 0.50 | -6.86 |
26 | PHA | 0.17 | -6.70 |
27 | FARM | 63.80 | -6.66 |
28 | BEL | 0.79 | -6.64 |
29 | ACE | 4.56 | -6.63 |
30 | RAY | 1.50 | -6.59 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận