Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
61,142.00 | 3,113,294,764.48 |
2 | ![]() |
1,323.80 | 2,528,630,115.60 |
3 | ![]() |
3,369.99 | 1,709,759,771.15 |
4 | ![]() |
4,010.00 | 789,162,857.00 |
5 | ![]() |
136.03 | 695,553,619.15 |
6 | ![]() |
<0.01 | 439,269,076.91 |
7 | ![]() |
1.88 | 316,036,641.89 |
8 | ![]() |
0.48 | 156,386,488.28 |
9 | ![]() |
0.12 | 147,655,669.75 |
10 | ![]() |
35.98 | 142,972,221.26 |
11 | ![]() |
0.72 | 131,729,161.73 |
12 | ![]() |
5.59 | 124,565,456.54 |
13 | ![]() |
<0.01 | 93,627,094.86 |
14 | ![]() |
0.60 | 88,024,516.76 |
15 | ![]() |
0.09 | 82,823,130.67 |
16 | ![]() |
25.20 | 76,237,674.95 |
17 | ![]() |
2.43 | 76,163,555.31 |
18 | ![]() |
0.17 | 69,875,335.20 |
19 | ![]() |
7.70 | 65,728,242.54 |
20 | ![]() |
<0.01 | 65,554,680.38 |
21 | ![]() |
4.14 | 63,231,663.95 |
22 | ![]() |
<0.01 | 55,858,663.33 |
23 | ![]() |
13.94 | 53,796,704.24 |
24 | ![]() |
3.31 | 51,811,022.17 |
25 | ![]() |
23.02 | 50,900,254.00 |
26 | ![]() |
70.52 | 49,733,677.64 |
27 | ![]() |
2.95 | 48,388,249.88 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.88 | +23.16 |
2 | ![]() |
0.72 | +22.93 |
3 | ![]() |
0.71 | +21.40 |
4 | ![]() |
0.71 | +21.29 |
5 | ![]() |
2.00 | +18.37 |
6 | ![]() |
<0.01 | +17.37 |
7 | ![]() |
2.43 | +17.22 |
8 | ![]() |
23.02 | +14.47 |
9 | ![]() |
90.98 | +14.27 |
10 | ![]() |
29.44 | +13.69 |
11 | ![]() |
1.51 | +13.55 |
12 | ![]() |
6.85 | +13.41 |
13 | ![]() |
<0.01 | +12.36 |
14 | ![]() |
0.27 | +11.57 |
15 | ![]() |
5.14 | +11.55 |
16 | ![]() |
7.70 | +11.51 |
17 | ![]() |
0.50 | +11.19 |
18 | ![]() |
<0.01 | +11.03 |
19 | ![]() |
0.72 | +10.65 |
20 | ![]() |
<0.01 | +10.55 |
21 | ![]() |
0.51 | +10.39 |
22 | ![]() |
0.09 | +10.05 |
23 | ![]() |
0.37 | +9.62 |
24 | ![]() |
0.97 | +9.48 |
25 | ![]() |
0.05 | +9.39 |
26 | ![]() |
0.14 | +9.34 |
27 | ![]() |
0.02 | +9.22 |
28 | ![]() |
0.15 | +9.19 |
29 | ![]() |
0.61 | +9.17 |
30 | ![]() |
136.03 | +9.12 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
71.88 | -7.60 |
2 | ![]() |
1.36 | -5.70 |
3 | ![]() |
59.92 | -5.34 |
4 | ![]() |
0.27 | -4.19 |
5 | ![]() |
0.30 | -2.88 |
6 | ![]() |
293.50 | -2.88 |
7 | ![]() |
0.01 | -2.81 |
8 | ![]() |
1.01 | -2.27 |
9 | ![]() |
35.98 | -1.99 |
10 | ![]() |
61,142.00 | -1.86 |
11 | ![]() |
61,300.00 | -1.64 |
12 | ![]() |
0.45 | -1.25 |
13 | ![]() |
2,209.00 | -1.03 |
14 | ![]() |
70.52 | -0.97 |
15 | ![]() |
0.36 | -0.86 |
16 | ![]() |
1.16 | -0.69 |
17 | ![]() |
0.47 | -0.68 |
18 | ![]() |
<0.01 | -0.66 |
19 | ![]() |
0.21 | -0.28 |
20 | ![]() |
0.64 | -0.20 |
21 | ![]() |
2,308.00 | -0.09 |
22 | ![]() |
1.00 | -0.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
4 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
6 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
7 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
10 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
19 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
20 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
21 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
22 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
26 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
27 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận