Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Tại sao Bitcoin Ordinal inscription token ORDI SATS gặp sự cố (Why are Bitcoin Ordinal inscription tokens ORDI SATS crashing) |
2024-01-25 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,052.40 | 2,083,576,949.40 |
2 | BTC | 62,445.98 | 1,272,407,764.13 |
3 | ETH | 2,970.74 | 678,656,215.07 |
4 | SOL | 143.92 | 378,583,025.72 |
5 | PEPE | <0.01 | 245,991,626.82 |
6 | DOGE | 0.14 | 150,485,203.70 |
7 | RUNE | 6.10 | 126,993,620.20 |
8 | WIF | 2.92 | 115,386,347.79 |
9 | XRP | 0.50 | 112,511,568.11 |
10 | BOME | 0.01 | 103,100,383.50 |
11 | WLD | 5.90 | 101,026,465.82 |
12 | RNDR | 10.99 | 93,774,146.01 |
13 | ENA | 0.83 | 63,936,107.74 |
14 | NEAR | 7.03 | 61,003,139.92 |
15 | JTO | 3.92 | 53,604,758.34 |
16 | AR | 39.73 | 44,967,461.77 |
17 | UMA | 4.21 | 42,223,970.90 |
18 | PORTAL | 0.80 | 39,766,497.11 |
19 | AVAX | 33.69 | 39,605,055.52 |
20 | FTM | 0.69 | 36,658,747.54 |
21 | ETHFI | 3.70 | 34,211,051.89 |
22 | ARKM | 2.59 | 31,285,079.48 |
23 | TNSR | 0.88 | 30,408,308.72 |
24 | BONK | <0.01 | 29,585,006.86 |
25 | ORDI | 36.37 | 28,140,746.65 |
26 | ADA | 0.45 | 28,040,378.06 |
27 | FLOKI | <0.01 | 27,597,852.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.33 | +10.66 |
2 | UMA | 4.21 | +8.40 |
3 | NMR | 27.82 | +8.25 |
4 | RUNE | 6.10 | +5.21 |
5 | ASR | 3.73 | +4.63 |
6 | KP3R | 72.01 | +4.21 |
7 | ARKM | 2.59 | +4.13 |
8 | COMP | 55.88 | +4.04 |
9 | SUSHI | 1.08 | +3.97 |
10 | LSK | 1.94 | +3.86 |
11 | TIA | 9.35 | +3.54 |
12 | DATA | 0.05 | +2.71 |
13 | ETHFI | 3.70 | +2.64 |
14 | BTC | 62,445.98 | +2.52 |
15 | CITY | 3.36 | +2.47 |
16 | JASMY | 0.02 | +2.42 |
17 | WBTC | 62,333.51 | +2.39 |
18 | PEPE | <0.01 | +2.33 |
19 | BCH | 441.90 | +2.27 |
20 | DOGE | 0.14 | +2.20 |
21 | WBETH | 3,081.52 | +2.11 |
22 | RIF | 0.16 | +2.07 |
23 | ETH | 2,970.74 | +2.04 |
24 | POLYX | 0.39 | +2.01 |
25 | QI | 0.02 | +1.90 |
26 | LINK | 13.58 | +1.80 |
27 | FUN | <0.01 | +1.77 |
28 | ADA | 0.45 | +1.73 |
29 | FLOKI | <0.01 | +1.68 |
30 | KDA | 0.82 | +1.62 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.14 | -13.83 |
2 | AUCTION | 15.70 | -9.51 |
3 | AERGO | 0.13 | -9.07 |
4 | HIVE | 0.32 | -8.64 |
5 | FOR | 0.02 | -7.85 |
6 | LEVER | <0.01 | -7.65 |
7 | TNSR | 0.88 | -7.60 |
8 | XVG | <0.01 | -7.36 |
9 | PENDLE | 4.03 | -6.62 |
10 | IMX | 2.13 | -6.32 |
11 | PORTAL | 0.80 | -6.10 |
12 | AEVO | 1.17 | -5.90 |
13 | JTO | 3.92 | -5.84 |
14 | EPX | <0.01 | -5.81 |
15 | MOVR | 15.41 | -5.51 |
16 | PHA | 0.18 | -5.01 |
17 | POLS | 0.69 | -4.80 |
18 | REZ | 0.13 | -4.71 |
19 | HIFI | 0.76 | -4.70 |
20 | VIC | 0.45 | -4.42 |
21 | KEY | <0.01 | -4.38 |
22 | SAGA | 2.66 | -4.22 |
23 | LTO | 0.17 | -4.17 |
24 | YGG | 0.77 | -4.05 |
25 | RLC | 3.23 | -4.01 |
26 | CELR | 0.03 | -3.91 |
27 | CHR | 0.25 | -3.89 |
28 | CVC | 0.16 | -3.85 |
29 | BNX | 0.89 | -3.83 |
30 | PYTH | 0.44 | -3.81 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận