Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,336.30 | 2,703,270,856.00 |
2 | ![]() |
61,300.00 | 1,753,388,456.60 |
3 | ![]() |
3,373.63 | 737,058,580.81 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 632,606,933.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 519,422,043.25 |
6 | ![]() |
136.40 | 457,952,422.95 |
7 | ![]() |
1.98 | 221,256,113.31 |
8 | ![]() |
0.47 | 108,543,434.40 |
9 | ![]() |
0.69 | 85,521,204.95 |
10 | ![]() |
0.12 | 84,889,596.42 |
11 | ![]() |
<0.01 | 73,819,515.74 |
12 | ![]() |
0.09 | 71,478,386.84 |
13 | ![]() |
37.61 | 68,991,028.27 |
14 | ![]() |
<0.01 | 58,297,092.15 |
15 | ![]() |
<0.01 | 47,820,090.60 |
16 | ![]() |
3.53 | 45,726,817.53 |
17 | ![]() |
5.27 | 44,182,977.60 |
18 | ![]() |
25.89 | 40,291,242.71 |
19 | ![]() |
0.17 | 39,760,135.20 |
20 | ![]() |
2.83 | 35,322,482.50 |
21 | ![]() |
4.14 | 34,960,536.00 |
22 | ![]() |
0.57 | 34,711,287.05 |
23 | ![]() |
0.12 | 32,250,201.39 |
24 | ![]() |
0.31 | 30,747,046.23 |
25 | ![]() |
2.34 | 30,483,304.62 |
26 | ![]() |
2.64 | 30,445,325.27 |
27 | ![]() |
24.78 | 28,643,262.04 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.49 | +29.23 |
2 | ![]() |
1.17 | +15.53 |
3 | ![]() |
3.40 | +12.07 |
4 | ![]() |
3.38 | +11.36 |
5 | ![]() |
1.74 | +10.16 |
6 | ![]() |
<0.01 | +6.94 |
7 | ![]() |
3.53 | +6.48 |
8 | ![]() |
24.78 | +6.26 |
9 | ![]() |
0.26 | +5.85 |
10 | ![]() |
1.72 | +5.53 |
11 | ![]() |
0.37 | +4.73 |
12 | ![]() |
0.31 | +4.48 |
13 | ![]() |
37.61 | +4.15 |
14 | ![]() |
1.98 | +3.84 |
15 | ![]() |
0.71 | +3.77 |
16 | ![]() |
2,346.00 | +3.53 |
17 | ![]() |
0.22 | +3.53 |
18 | ![]() |
0.71 | +3.51 |
19 | ![]() |
2.44 | +2.83 |
20 | ![]() |
<0.01 | +2.81 |
21 | ![]() |
3.22 | +2.68 |
22 | ![]() |
0.38 | +2.55 |
23 | ![]() |
25.89 | +2.49 |
24 | ![]() |
0.12 | +2.49 |
25 | ![]() |
0.16 | +2.40 |
26 | ![]() |
0.57 | +2.33 |
27 | ![]() |
0.08 | +2.13 |
28 | ![]() |
0.02 | +2.13 |
29 | ![]() |
<0.01 | +2.02 |
30 | ![]() |
283.30 | +1.98 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
65.94 | -8.56 |
2 | ![]() |
27.81 | -6.45 |
3 | ![]() |
0.28 | -5.78 |
4 | ![]() |
5.27 | -5.20 |
5 | ![]() |
0.24 | -5.14 |
6 | ![]() |
5.54 | -4.76 |
7 | ![]() |
1.35 | -4.67 |
8 | ![]() |
2.34 | -4.48 |
9 | ![]() |
0.57 | -4.46 |
10 | ![]() |
0.85 | -4.39 |
11 | ![]() |
0.12 | -4.38 |
12 | ![]() |
7.45 | -4.13 |
13 | ![]() |
0.46 | -4.07 |
14 | ![]() |
6.61 | -4.06 |
15 | ![]() |
2.25 | -4.05 |
16 | ![]() |
0.04 | -4.03 |
17 | ![]() |
0.39 | -3.88 |
18 | ![]() |
0.14 | -3.79 |
19 | ![]() |
0.14 | -3.76 |
20 | ![]() |
2.64 | -3.72 |
21 | ![]() |
22.15 | -3.70 |
22 | ![]() |
0.03 | -3.60 |
23 | ![]() |
0.69 | -3.52 |
24 | ![]() |
0.76 | -3.48 |
25 | ![]() |
0.08 | -3.37 |
26 | ![]() |
285.30 | -3.32 |
27 | ![]() |
3.57 | -3.28 |
28 | ![]() |
0.09 | -3.24 |
29 | ![]() |
0.56 | -3.23 |
30 | ![]() |
5.00 | -3.22 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận