Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,152.00 | 2,931,455,789.49 |
2 | ARS | 1,086.40 | 1,986,527,981.40 |
3 | ETH | 2,999.32 | 1,147,948,199.93 |
4 | SOL | 162.78 | 893,808,412.10 |
5 | PEPE | <0.01 | 654,241,280.75 |
6 | WIF | 2.96 | 300,659,439.18 |
7 | BOME | 0.01 | 298,108,736.71 |
8 | DOGE | 0.15 | 287,826,051.91 |
9 | FLOKI | <0.01 | 247,013,829.60 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 239,123,697.95 |
11 | NEAR | 8.14 | 222,627,928.52 |
12 | XRP | 0.52 | 182,020,219.74 |
13 | RNDR | 10.38 | 171,024,066.51 |
14 | ENA | 0.72 | 157,708,053.92 |
15 | RUNE | 6.54 | 152,837,813.30 |
16 | FTM | 0.81 | 133,136,186.99 |
17 | AEVO | 0.84 | 131,329,201.39 |
18 | BONK | <0.01 | 121,241,571.54 |
19 | WLD | 4.95 | 120,188,254.30 |
20 | JTO | 4.70 | 75,447,369.11 |
21 | AVAX | 34.53 | 72,648,947.60 |
22 | AR | 43.91 | 72,577,834.98 |
23 | SUI | 1.03 | 66,920,358.50 |
24 | ORDI | 39.01 | 63,511,038.04 |
25 | SEI | 0.56 | 58,910,842.69 |
26 | OP | 2.47 | 51,661,140.45 |
27 | JUP | 1.17 | 50,395,335.66 |
28 | ADA | 0.45 | 49,589,680.98 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CHR | 0.34 | +25.53 |
2 | PEOPLE | 0.05 | +25.52 |
3 | FTM | 0.81 | +23.00 |
4 | JTO | 4.70 | +22.26 |
5 | SEI | 0.56 | +21.36 |
6 | IMX | 2.40 | +17.55 |
7 | RAY | 1.75 | +16.41 |
8 | BEAMX | 0.03 | +16.37 |
9 | RUNE | 6.54 | +15.84 |
10 | RLC | 3.42 | +15.55 |
11 | VANRY | 0.19 | +14.99 |
12 | RSR | <0.01 | +14.49 |
13 | HIGH | 4.97 | +14.31 |
14 | TFUEL | 0.10 | +14.08 |
15 | TRU | 0.12 | +13.86 |
16 | BOME | 0.01 | +13.79 |
17 | TNSR | 0.89 | +13.57 |
18 | NTRN | 0.69 | +13.23 |
19 | NEAR | 8.14 | +13.10 |
20 | GMX | 31.19 | +12.89 |
21 | SUI | 1.03 | +12.79 |
22 | AGIX | 0.96 | +12.73 |
23 | SOL | 162.78 | +12.21 |
24 | FIS | 0.50 | +12.15 |
25 | OCEAN | 0.96 | +12.14 |
26 | ZRX | 0.50 | +12.05 |
27 | TAO | 399.20 | +11.85 |
28 | YGG | 0.82 | +11.85 |
29 | NMR | 27.40 | +11.79 |
30 | JASMY | 0.02 | +11.64 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận