Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,347.30 | 2,716,857,202.90 |
2 | BTC | 61,805.23 | 1,697,672,878.54 |
3 | ETH | 3,390.08 | 708,220,978.73 |
4 | COP | 4,035.00 | 589,980,002.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 483,299,985.84 |
6 | SOL | 138.92 | 414,760,189.13 |
7 | WIF | 2.05 | 224,080,520.36 |
8 | XRP | 0.48 | 112,772,538.22 |
9 | DOGE | 0.13 | 82,001,188.94 |
10 | LISTA | 0.74 | 81,090,972.38 |
11 | FLOKI | <0.01 | 74,661,655.22 |
12 | ORDI | 38.87 | 69,538,840.50 |
13 | PEOPLE | 0.09 | 68,927,520.21 |
14 | BONK | <0.01 | 53,610,832.71 |
15 | AVAX | 26.14 | 51,135,781.12 |
16 | IO | 3.66 | 47,052,809.32 |
17 | BOME | <0.01 | 46,892,399.19 |
18 | NEAR | 5.27 | 44,493,060.73 |
19 | ZK | 0.16 | 37,777,721.14 |
20 | WLD | 2.89 | 36,467,861.27 |
21 | FTM | 0.58 | 34,875,520.42 |
22 | RUNE | 4.19 | 34,450,750.70 |
23 | TRX | 0.12 | 33,234,485.85 |
24 | CRV | 0.31 | 31,154,717.02 |
25 | ZRO | 2.69 | 30,780,866.72 |
26 | ENS | 24.43 | 29,684,644.65 |
27 | LDO | 2.35 | 28,813,226.62 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RAD | 1.53 | +33.33 |
2 | OCEAN | 0.76 | +11.08 |
3 | AGIX | 0.75 | +10.84 |
4 | FORTH | 3.11 | +8.21 |
5 | ORDI | 38.87 | +7.38 |
6 | 1000SATS | <0.01 | +7.08 |
7 | CVX | 3.22 | +6.88 |
8 | WIF | 2.05 | +6.68 |
9 | IO | 3.66 | +6.43 |
10 | DUSK | 0.32 | +5.64 |
11 | CHR | 0.23 | +5.48 |
12 | ENS | 24.43 | +5.44 |
13 | AXL | 0.60 | +5.20 |
14 | SPELL | <0.01 | +5.19 |
15 | WOO | 0.23 | +4.86 |
16 | C98 | 0.18 | +4.53 |
17 | TRU | 0.14 | +4.13 |
18 | PEPE | <0.01 | +3.98 |
19 | SANTOS | 3.16 | +3.95 |
20 | LISTA | 0.74 | +3.70 |
21 | BLZ | 0.26 | +3.59 |
22 | UNFI | 4.98 | +3.47 |
23 | AVAX | 26.14 | +3.32 |
24 | BEAMX | 0.02 | +3.05 |
25 | NKN | 0.08 | +3.01 |
26 | AUCTION | 17.11 | +2.89 |
27 | MKR | 2,400.00 | +2.87 |
28 | BETA | 0.04 | +2.84 |
29 | KLAY | 0.16 | +2.65 |
30 | STORJ | 0.39 | +2.61 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | MAV | 0.28 | -7.30 |
2 | CREAM | 64.88 | -6.66 |
3 | ORN | 1.73 | -6.22 |
4 | DF | 0.03 | -6.19 |
5 | BLUR | 0.24 | -6.10 |
6 | ARK | 0.46 | -4.80 |
7 | AR | 27.91 | -4.67 |
8 | TIA | 6.65 | -4.18 |
9 | NEAR | 5.27 | -4.10 |
10 | VANRY | 0.14 | -3.94 |
11 | CRV | 0.31 | -3.76 |
12 | ZRO | 2.69 | -3.68 |
13 | FIS | 0.39 | -3.64 |
14 | FTM | 0.58 | -3.50 |
15 | CHESS | 0.14 | -3.37 |
16 | VIC | 0.36 | -3.36 |
17 | KSM | 23.42 | -3.26 |
18 | CTK | 0.77 | -3.26 |
19 | MTL | 1.32 | -3.22 |
20 | SUI | 0.85 | -3.11 |
21 | PYTH | 0.32 | -3.10 |
22 | HARD | 0.12 | -2.89 |
23 | RONIN | 2.12 | -2.67 |
24 | STRK | 0.72 | -2.58 |
25 | QKC | <0.01 | -2.56 |
26 | KNC | 0.55 | -2.56 |
27 | PORTO | 1.71 | -2.51 |
28 | VOXEL | 0.16 | -2.43 |
29 | PENDLE | 5.53 | -2.30 |
30 | CVP | 0.31 | -2.29 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận