Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,043.20 | 1,627,224,998.50 |
2 | BTC | 66,723.43 | 1,478,493,987.07 |
3 | ETH | 3,244.80 | 844,761,693.04 |
4 | PEPE | <0.01 | 758,211,963.94 |
5 | SOL | 157.59 | 660,708,529.95 |
6 | HBAR | 0.17 | 602,427,127.66 |
7 | WIF | 3.32 | 244,250,139.69 |
8 | XRP | 0.55 | 222,268,897.64 |
9 | DOGE | 0.16 | 196,069,635.80 |
10 | ENA | 0.95 | 195,297,044.40 |
11 | BOME | 0.01 | 194,740,635.52 |
12 | FLOKI | <0.01 | 157,008,167.48 |
13 | BONK | <0.01 | 148,607,135.65 |
14 | NEAR | 6.90 | 119,138,758.47 |
15 | WLD | 5.49 | 91,488,837.59 |
16 | RUNE | 5.80 | 83,764,971.12 |
17 | RNDR | 9.10 | 60,118,010.90 |
18 | AVAX | 39.18 | 60,092,034.58 |
19 | ADA | 0.50 | 57,015,717.42 |
20 | BNX | 1.01 | 53,716,986.07 |
21 | FTM | 0.75 | 49,562,849.15 |
22 | TIA | 11.89 | 49,340,201.94 |
23 | SEI | 0.64 | 49,016,385.21 |
24 | GALA | 0.05 | 45,963,192.38 |
25 | ORDI | 48.60 | 43,885,152.14 |
26 | ONG | 0.67 | 43,558,240.68 |
27 | ETHFI | 3.88 | 43,442,136.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.17 | +94.76 |
2 | BONK | <0.01 | +33.00 |
3 | BNX | 1.01 | +22.39 |
4 | PEPE | <0.01 | +18.52 |
5 | STEEM | 0.33 | +16.81 |
6 | WIF | 3.32 | +16.62 |
7 | FLOKI | <0.01 | +16.45 |
8 | BOME | 0.01 | +14.82 |
9 | HIGH | 3.16 | +14.34 |
10 | ALGO | 0.22 | +13.52 |
11 | MEME | 0.03 | +10.22 |
12 | XAI | 0.84 | +9.34 |
13 | PEOPLE | 0.03 | +8.28 |
14 | ATA | 0.23 | +8.14 |
15 | SUN | 0.02 | +7.95 |
16 | COS | 0.02 | +7.61 |
17 | MINA | 0.95 | +7.48 |
18 | UTK | 0.11 | +7.39 |
19 | CHZ | 0.13 | +7.20 |
20 | TIA | 11.89 | +6.45 |
21 | LEVER | <0.01 | +6.43 |
22 | PSG | 5.21 | +6.17 |
23 | BIFI | 435.10 | +6.10 |
24 | QKC | 0.01 | +6.08 |
25 | MDX | 0.07 | +5.67 |
26 | REQ | 0.14 | +5.64 |
27 | VANRY | 0.18 | +5.48 |
28 | VTHO | <0.01 | +5.35 |
29 | ACM | 2.54 | +5.22 |
30 | CLV | 0.09 | +5.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REI | 0.09 | -8.63 |
2 | BEAMX | 0.03 | -8.30 |
3 | STX | 2.86 | -7.30 |
4 | OMNI | 23.42 | -6.88 |
5 | ENA | 0.95 | -6.32 |
6 | ONG | 0.67 | -5.96 |
7 | GNO | 369.30 | -5.84 |
8 | LSK | 1.75 | -5.46 |
9 | SAGA | 4.05 | -5.34 |
10 | WLD | 5.49 | -5.33 |
11 | JTO | 3.35 | -5.02 |
12 | AEVO | 1.68 | -4.98 |
13 | KSM | 31.50 | -4.66 |
14 | W | 0.60 | -4.59 |
15 | ARKM | 2.16 | -4.59 |
16 | NEO | 18.66 | -4.50 |
17 | FARM | 82.66 | -4.34 |
18 | SEI | 0.64 | -4.28 |
19 | AERGO | 0.14 | -3.90 |
20 | SUI | 1.33 | -3.71 |
21 | TAO | 492.50 | -3.64 |
22 | PENDLE | 6.35 | -3.60 |
23 | ALCX | 26.90 | -3.58 |
24 | SYS | 0.24 | -3.57 |
25 | ETHFI | 3.88 | -3.22 |
26 | AVA | 0.69 | -3.14 |
27 | ALPACA | 0.20 | -3.05 |
28 | AR | 33.49 | -2.94 |
29 | POLYX | 0.45 | -2.93 |
30 | DYM | 3.92 | -2.85 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận