Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,357,564,066.60 |
2 | BTC | 62,518.81 | 1,118,177,862.17 |
3 | ETH | 3,203.51 | 1,072,512,545.22 |
4 | SOL | 135.83 | 426,577,842.01 |
5 | ETHFI | 4.41 | 269,360,867.63 |
6 | PEPE | <0.01 | 252,125,849.15 |
7 | ENA | 0.82 | 125,883,072.50 |
8 | BONK | <0.01 | 98,597,660.91 |
9 | NEAR | 6.91 | 94,478,523.61 |
10 | DOGE | 0.14 | 89,627,875.44 |
11 | WIF | 2.62 | 86,530,167.94 |
12 | OP | 2.60 | 86,042,555.36 |
13 | GLM | 0.57 | 83,069,862.95 |
14 | XRP | 0.51 | 82,187,116.13 |
15 | BOME | <0.01 | 70,476,746.16 |
16 | ETC | 27.73 | 60,198,625.80 |
17 | RUNE | 5.07 | 45,598,593.96 |
18 | AVAX | 33.51 | 43,894,822.07 |
19 | AR | 35.54 | 43,063,638.86 |
20 | ATA | 0.24 | 42,629,089.17 |
21 | WLD | 4.61 | 39,745,181.60 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,929,990.92 |
23 | COS | 0.02 | 35,691,178.02 |
24 | MATIC | 0.72 | 33,871,489.79 |
25 | SSV | 51.97 | 33,505,161.85 |
26 | LTC | 84.43 | 32,996,509.43 |
27 | ADA | 0.46 | 31,799,125.19 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.57 | +17.44 |
2 | OAX | 0.25 | +14.91 |
3 | ETHFI | 4.41 | +9.88 |
4 | ONG | 0.64 | +8.26 |
5 | ATA | 0.24 | +5.39 |
6 | AR | 35.54 | +3.45 |
7 | ASR | 4.15 | +3.21 |
8 | COMBO | 0.79 | +3.19 |
9 | AKRO | <0.01 | +2.87 |
10 | PSG | 5.46 | +2.17 |
11 | LOOM | 0.09 | +1.53 |
12 | NEO | 18.21 | +1.22 |
13 | OM | 0.77 | +0.84 |
14 | XNO | 1.21 | +0.84 |
15 | TRX | 0.12 | +0.34 |
16 | OMNI | 20.83 | +0.10 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.71 | -22.77 |
2 | COS | 0.02 | -19.87 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.41 |
4 | ARKM | 1.98 | -10.76 |
5 | BNX | 0.97 | -9.77 |
6 | VITE | 0.02 | -8.96 |
7 | PIVX | 0.35 | -8.66 |
8 | NFP | 0.43 | -8.36 |
9 | BONK | <0.01 | -8.27 |
10 | HIFI | 0.80 | -8.18 |
11 | MEME | 0.03 | -8.17 |
12 | MBOX | 0.35 | -8.03 |
13 | CTXC | 0.31 | -8.02 |
14 | HIGH | 3.95 | -7.91 |
15 | CTK | 0.68 | -7.90 |
16 | MAGIC | 0.78 | -7.88 |
17 | PEOPLE | 0.02 | -7.72 |
18 | ACE | 5.28 | -7.72 |
19 | GNS | 3.29 | -7.69 |
20 | KEY | <0.01 | -7.58 |
21 | SAGA | 3.57 | -7.53 |
22 | GLMR | 0.30 | -7.37 |
23 | BEL | 0.86 | -7.33 |
24 | WLD | 4.61 | -7.30 |
25 | AGLD | 1.11 | -7.26 |
26 | RARE | 0.11 | -7.24 |
27 | RLC | 2.72 | -7.20 |
28 | PUNDIX | 0.63 | -7.18 |
29 | AI | 0.96 | -7.16 |
30 | PYTH | 0.56 | -7.10 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận