Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,010.38 | 1,636,306,408.07 |
2 | ARS | 1,065.70 | 1,532,509,339.90 |
3 | ETH | 3,176.61 | 1,372,044,581.75 |
4 | SOL | 136.68 | 461,723,181.13 |
5 | PEPE | <0.01 | 265,284,586.98 |
6 | ETHFI | 4.71 | 239,555,091.13 |
7 | XRP | 0.51 | 167,870,218.48 |
8 | DOGE | 0.14 | 164,604,611.01 |
9 | ENA | 0.87 | 158,498,542.95 |
10 | WIF | 2.69 | 114,666,854.76 |
11 | BONK | <0.01 | 90,327,018.45 |
12 | NEAR | 6.82 | 89,737,947.46 |
13 | OP | 2.51 | 80,059,658.60 |
14 | AVAX | 34.98 | 68,547,718.92 |
15 | BOME | <0.01 | 65,893,730.85 |
16 | GLM | 0.56 | 58,437,360.13 |
17 | RUNE | 5.04 | 58,198,989.14 |
18 | WAVES | 2.63 | 52,984,516.98 |
19 | SEI | 0.64 | 48,365,053.02 |
20 | AR | 34.69 | 44,876,378.50 |
21 | TRX | 0.12 | 44,774,066.74 |
22 | MATIC | 0.71 | 43,932,305.80 |
23 | WLD | 4.69 | 43,929,390.53 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,689,411.72 |
25 | LTC | 83.57 | 41,471,261.01 |
26 | ETC | 27.37 | 40,844,382.87 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.69 | +13.79 |
2 | WAVES | 2.63 | +8.82 |
3 | SEI | 0.64 | +5.79 |
4 | OAX | 0.23 | +4.05 |
5 | ORN | 1.73 | +3.99 |
6 | BNX | 1.03 | +3.71 |
7 | ETHFI | 4.71 | +2.93 |
8 | BAR | 2.70 | +2.62 |
9 | OM | 0.80 | +2.31 |
10 | OOKI | <0.01 | +2.23 |
11 | AEVO | 1.56 | +2.22 |
12 | GLM | 0.56 | +2.17 |
13 | ATA | 0.26 | +2.05 |
14 | WING | 6.15 | +1.82 |
15 | ENA | 0.87 | +1.39 |
16 | XNO | 1.21 | +1.34 |
17 | LDO | 2.12 | +1.19 |
18 | MLN | 21.31 | +1.04 |
19 | AVAX | 34.98 | +0.78 |
20 | CHZ | 0.11 | +0.69 |
21 | FUN | <0.01 | +0.39 |
22 | SANTOS | 6.42 | +0.28 |
23 | FTM | 0.72 | +0.28 |
24 | ACM | 2.19 | +0.23 |
25 | BOND | 2.94 | +0.14 |
26 | SFP | 0.78 | +0.13 |
27 | PSG | 5.31 | +0.09 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.55 | -21.06 |
2 | LEVER | <0.01 | -16.66 |
3 | COS | 0.01 | -14.42 |
4 | SSV | 48.02 | -12.16 |
5 | MKR | 2,788.00 | -9.83 |
6 | ELF | 0.59 | -9.11 |
7 | POLYX | 0.37 | -8.76 |
8 | STRK | 1.19 | -8.37 |
9 | CTSI | 0.20 | -8.21 |
10 | DYM | 3.45 | -7.91 |
11 | FARM | 78.94 | -7.49 |
12 | PENDLE | 5.24 | -7.42 |
13 | AKRO | <0.01 | -7.41 |
14 | VITE | 0.02 | -7.24 |
15 | NMR | 23.68 | -7.21 |
16 | OP | 2.51 | -7.20 |
17 | TNSR | 0.87 | -7.17 |
18 | DAR | 0.15 | -7.11 |
19 | CFX | 0.23 | -7.09 |
20 | SYN | 0.93 | -6.83 |
21 | MAGIC | 0.77 | -6.81 |
22 | PYR | 4.35 | -6.69 |
23 | IQ | <0.01 | -6.52 |
24 | TIA | 9.66 | -6.49 |
25 | CITY | 3.14 | -6.47 |
26 | REI | 0.08 | -6.42 |
27 | TAO | 405.90 | -6.39 |
28 | ERN | 4.08 | -6.30 |
29 | GALA | 0.05 | -6.24 |
30 | CHR | 0.30 | -6.13 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận