Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,068.00 | 2,399,139,389.00 |
2 | BTC | 61,668.22 | 1,811,443,944.80 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,277,566,399.82 |
4 | ETH | 2,896.47 | 793,431,979.40 |
5 | SOL | 143.23 | 516,192,872.81 |
6 | DOGE | 0.15 | 367,053,470.30 |
7 | WIF | 2.88 | 336,543,657.99 |
8 | WLD | 4.98 | 237,814,185.39 |
9 | FLOKI | <0.01 | 225,081,119.97 |
10 | BOME | 0.01 | 208,281,285.33 |
11 | RNDR | 10.15 | 173,786,151.35 |
12 | XRP | 0.50 | 135,002,315.97 |
13 | BONK | <0.01 | 118,212,608.26 |
14 | ENA | 0.71 | 117,933,106.25 |
15 | NEAR | 7.04 | 106,324,643.14 |
16 | RUNE | 5.58 | 91,961,838.78 |
17 | AVAX | 32.04 | 71,258,466.15 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 67,998,381.88 |
19 | ORDI | 36.78 | 59,149,917.17 |
20 | ICP | 11.92 | 54,453,569.75 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 42,190,110.87 |
22 | ARKM | 2.30 | 42,174,442.67 |
23 | JTO | 3.83 | 40,334,719.81 |
24 | SAGA | 2.26 | 38,819,736.69 |
25 | LTC | 79.08 | 38,037,554.01 |
26 | AR | 38.56 | 37,461,561.04 |
27 | ADA | 0.43 | 37,381,182.96 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +14.71 |
2 | PEPE | <0.01 | +9.12 |
3 | VIC | 0.49 | +8.76 |
4 | QI | 0.02 | +8.70 |
5 | BNX | 0.98 | +6.54 |
6 | FLOKI | <0.01 | +5.11 |
7 | ASR | 3.79 | +5.08 |
8 | MBL | <0.01 | +4.82 |
9 | CHR | 0.29 | +4.15 |
10 | ARK | 0.81 | +3.12 |
11 | CITY | 3.37 | +2.68 |
12 | GMX | 28.27 | +2.65 |
13 | BOME | 0.01 | +1.14 |
14 | 1000SATS | <0.01 | +0.72 |
15 | MTL | 1.77 | +0.63 |
16 | KEY | <0.01 | +0.53 |
17 | XEC | <0.01 | +0.52 |
18 | ICP | 11.92 | +0.48 |
19 | YFI | 6,683.00 | +0.29 |
20 | PAXG | 2,335.00 | +0.22 |
21 | FIRO | 1.52 | +0.20 |
22 | ZEC | 22.28 | +0.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.98 | -14.47 |
2 | ENA | 0.71 | -10.41 |
3 | RNDR | 10.15 | -10.34 |
4 | OMNI | 14.68 | -9.94 |
5 | ERN | 4.01 | -9.91 |
6 | UMA | 3.65 | -9.62 |
7 | NULS | 0.56 | -9.20 |
8 | DYM | 2.57 | -8.91 |
9 | ORN | 1.24 | -8.78 |
10 | POND | 0.02 | -8.62 |
11 | TAO | 336.90 | -8.10 |
12 | FARM | 63.72 | -8.08 |
13 | XNO | 1.03 | -7.86 |
14 | TIA | 8.33 | -7.85 |
15 | SAGA | 2.26 | -7.84 |
16 | RAD | 1.64 | -7.69 |
17 | SUI | 0.91 | -7.54 |
18 | VOXEL | 0.20 | -7.48 |
19 | JOE | 0.43 | -7.40 |
20 | WIF | 2.88 | -7.39 |
21 | BLUR | 0.34 | -7.35 |
22 | FORTH | 3.78 | -7.31 |
23 | PROM | 9.15 | -7.22 |
24 | VGX | 0.08 | -7.20 |
25 | ETHFI | 3.34 | -7.11 |
26 | RUNE | 5.58 | -7.06 |
27 | DEGO | 2.00 | -6.98 |
28 | CYBER | 7.17 | -6.79 |
29 | W | 0.53 | -6.71 |
30 | SEI | 0.46 | -6.68 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận