Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.20 | 2,549,134,091.80 |
2 | BTC | 62,886.01 | 2,036,720,180.01 |
3 | ETH | 2,947.79 | 1,083,062,617.15 |
4 | PEPE | <0.01 | 866,223,681.02 |
5 | SOL | 147.14 | 636,976,119.21 |
6 | DOGE | 0.15 | 373,188,585.39 |
7 | WIF | 3.00 | 299,936,055.78 |
8 | WLD | 5.61 | 205,202,033.06 |
9 | BOME | 0.01 | 195,950,870.06 |
10 | RNDR | 11.28 | 160,405,210.24 |
11 | XRP | 0.50 | 153,791,806.11 |
12 | FLOKI | <0.01 | 138,301,395.76 |
13 | ENA | 0.77 | 131,854,728.12 |
14 | RUNE | 5.79 | 121,235,977.65 |
15 | NEAR | 7.30 | 107,103,668.29 |
16 | BONK | <0.01 | 106,943,865.47 |
17 | AVAX | 32.41 | 67,283,698.43 |
18 | AR | 39.55 | 58,869,834.89 |
19 | ARKM | 2.44 | 58,643,520.15 |
20 | JTO | 4.15 | 52,755,531.74 |
21 | ICP | 11.76 | 51,016,188.33 |
22 | ORDI | 36.94 | 50,732,844.93 |
23 | ADA | 0.44 | 47,859,413.12 |
24 | ETHFI | 3.49 | 42,303,021.09 |
25 | MATIC | 0.66 | 37,654,223.11 |
26 | SUI | 0.97 | 37,594,886.49 |
27 | SAGA | 2.41 | 36,980,254.11 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +12.63 |
2 | CHR | 0.29 | +10.84 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.00 |
4 | NEAR | 7.30 | +6.05 |
5 | PEOPLE | 0.03 | +5.36 |
6 | DOGE | 0.15 | +4.32 |
7 | RNDR | 11.28 | +4.06 |
8 | QTUM | 3.60 | +3.72 |
9 | JTO | 4.15 | +3.57 |
10 | ARK | 0.83 | +3.44 |
11 | UTK | 0.08 | +2.99 |
12 | BOME | 0.01 | +2.88 |
13 | MEME | 0.02 | +2.38 |
14 | JASMY | 0.02 | +2.36 |
15 | VANRY | 0.17 | +2.34 |
16 | SOL | 147.14 | +2.30 |
17 | WBTC | 62,862.47 | +2.29 |
18 | BTC | 62,886.01 | +2.19 |
19 | BONK | <0.01 | +2.19 |
20 | OM | 0.70 | +2.08 |
21 | POLYX | 0.39 | +1.78 |
22 | PERP | 0.99 | +1.75 |
23 | TLM | 0.02 | +1.72 |
24 | BTTC | <0.01 | +1.71 |
25 | BAKE | 0.27 | +1.54 |
26 | ORDI | 36.94 | +1.54 |
27 | FLOW | 0.85 | +1.44 |
28 | ZEN | 8.27 | +1.35 |
29 | CITY | 3.32 | +1.31 |
30 | STORJ | 0.51 | +1.19 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.41 | -14.65 |
2 | AUCTION | 14.45 | -13.53 |
3 | REZ | 0.12 | -10.87 |
4 | TNSR | 0.83 | -10.06 |
5 | QI | 0.02 | -9.82 |
6 | RLC | 3.01 | -9.71 |
7 | RARE | 0.13 | -8.60 |
8 | AEVO | 1.08 | -8.06 |
9 | ENA | 0.77 | -7.94 |
10 | VGX | 0.08 | -7.94 |
11 | CHZ | 0.12 | -7.82 |
12 | W | 0.55 | -7.77 |
13 | OMNI | 15.86 | -7.74 |
14 | VIC | 0.42 | -7.52 |
15 | FOR | 0.02 | -7.40 |
16 | LDO | 1.66 | -7.28 |
17 | KMD | 0.38 | -6.87 |
18 | FIS | 0.46 | -6.76 |
19 | PIXEL | 0.35 | -6.65 |
20 | ORN | 1.31 | -6.63 |
21 | AR | 39.55 | -6.46 |
22 | BAND | 1.38 | -6.39 |
23 | SYN | 0.75 | -6.37 |
24 | PENDLE | 3.94 | -6.19 |
25 | CTXC | 0.31 | -6.14 |
26 | ARPA | 0.07 | -5.95 |
27 | DYM | 2.70 | -5.92 |
28 | UMA | 4.10 | -5.70 |
29 | AERGO | 0.13 | -5.66 |
30 | HIVE | 0.31 | -5.61 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận