Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,704.05 | 2,184,431,915.39 |
2 | ARS | 1,078.90 | 2,024,809,240.80 |
3 | ETH | 3,044.30 | 1,282,467,295.32 |
4 | SOL | 130.60 | 677,695,776.64 |
5 | PEPE | <0.01 | 328,860,467.95 |
6 | ENA | 0.83 | 232,458,226.71 |
7 | DOGE | 0.14 | 173,602,941.72 |
8 | ETHFI | 3.92 | 165,462,833.21 |
9 | XRP | 0.50 | 160,619,285.42 |
10 | WIF | 2.52 | 137,169,432.82 |
11 | PENDLE | 4.40 | 96,801,876.54 |
12 | BONK | <0.01 | 96,019,715.93 |
13 | AVAX | 33.66 | 86,862,662.96 |
14 | NEAR | 6.44 | 77,725,949.00 |
15 | BOME | <0.01 | 69,475,962.55 |
16 | RUNE | 4.84 | 68,413,495.22 |
17 | WLD | 4.53 | 60,117,582.30 |
18 | TRX | 0.12 | 57,479,783.70 |
19 | SEI | 0.59 | 55,990,593.72 |
20 | OP | 2.38 | 55,689,173.86 |
21 | MATIC | 0.67 | 49,538,721.80 |
22 | AMP | <0.01 | 45,618,247.89 |
23 | WAVES | 2.40 | 40,492,864.35 |
24 | FLOKI | <0.01 | 40,126,273.42 |
25 | FIL | 5.74 | 39,974,290.07 |
26 | FTM | 0.68 | 38,753,383.52 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +21.29 |
2 | W | 0.63 | +6.93 |
3 | ENA | 0.83 | +4.79 |
4 | BSW | 0.08 | +3.33 |
5 | JTO | 3.11 | +3.15 |
6 | BNX | 1.01 | +3.14 |
7 | SFP | 0.80 | +2.99 |
8 | DEXE | 12.15 | +1.16 |
9 | TRX | 0.12 | +0.93 |
10 | CHZ | 0.11 | +0.88 |
11 | EOS | 0.79 | +0.73 |
12 | AVAX | 33.66 | +0.72 |
13 | ATM | 3.04 | +0.23 |
14 | STEEM | 0.27 | +0.22 |
15 | REN | 0.06 | +0.18 |
16 | FOR | 0.02 | +0.10 |
17 | CVC | 0.16 | +0.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 41.06 | -16.41 |
2 | PENDLE | 4.40 | -16.03 |
3 | COS | 0.01 | -15.67 |
4 | OAX | 0.21 | -13.80 |
5 | ETHFI | 3.92 | -11.94 |
6 | OOKI | <0.01 | -10.89 |
7 | WAVES | 2.40 | -10.34 |
8 | IRIS | 0.02 | -10.05 |
9 | ORN | 1.57 | -9.34 |
10 | ATA | 0.23 | -9.16 |
11 | OM | 0.69 | -9.07 |
12 | HIGH | 3.63 | -8.68 |
13 | COMBO | 0.74 | -8.36 |
14 | BEAMX | 0.02 | -8.09 |
15 | BAL | 3.53 | -8.00 |
16 | LDO | 2.01 | -7.94 |
17 | DAR | 0.14 | -7.56 |
18 | WIF | 2.52 | -7.34 |
19 | TAO | 380.80 | -7.26 |
20 | METIS | 59.79 | -7.09 |
21 | 1000SATS | <0.01 | -7.01 |
22 | ENS | 15.06 | -6.87 |
23 | GAL | 3.39 | -6.61 |
24 | NEAR | 6.44 | -6.54 |
25 | CHR | 0.28 | -6.50 |
26 | LQTY | 1.03 | -6.47 |
27 | ONE | 0.02 | -6.35 |
28 | SNX | 2.71 | -6.33 |
29 | COTI | 0.11 | -6.24 |
30 | AR | 34.18 | -6.21 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận