Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 69,759.71 | 3,032,691,851.36 |
2 | ETH | 3,642.07 | 2,524,047,215.60 |
3 | ARS | 1,136.30 | 1,752,886,299.60 |
4 | SOL | 185.67 | 967,607,541.35 |
5 | PEPE | <0.01 | 464,701,782.96 |
6 | WIF | 2.78 | 235,523,242.55 |
7 | DOGE | 0.16 | 191,003,531.27 |
8 | XRP | 0.53 | 189,009,904.78 |
9 | RUNE | 7.20 | 154,229,805.26 |
10 | GALA | 0.04 | 150,298,567.38 |
11 | NEAR | 8.16 | 124,221,663.09 |
12 | BONK | <0.01 | 119,329,606.02 |
13 | FTM | 0.91 | 114,567,042.35 |
14 | ENA | 0.83 | 104,673,282.97 |
15 | LINK | 17.16 | 101,113,657.58 |
16 | RNDR | 10.85 | 93,925,794.29 |
17 | BOME | 0.01 | 93,192,485.77 |
18 | AVAX | 39.20 | 92,456,066.13 |
19 | PENDLE | 6.12 | 76,788,030.45 |
20 | PYTH | 0.46 | 75,586,922.17 |
21 | FLOKI | <0.01 | 74,113,343.41 |
22 | OP | 2.87 | 70,612,341.83 |
23 | ETHFI | 4.11 | 67,374,487.93 |
24 | WLD | 5.04 | 64,956,176.44 |
25 | ADA | 0.50 | 64,482,491.23 |
26 | UNFI | 5.21 | 64,137,664.56 |
27 | ETC | 32.65 | 61,035,207.56 |
28 | FIL | 6.13 | 59,105,076.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 6.12 | +27.11 |
2 | ETHFI | 4.11 | +26.19 |
3 | UNFI | 5.21 | +25.38 |
4 | ENS | 18.00 | +24.65 |
5 | METIS | 72.62 | +22.63 |
6 | UNI | 9.35 | +21.80 |
7 | LDO | 2.10 | +20.26 |
8 | PEPE | <0.01 | +18.94 |
9 | PYTH | 0.46 | +18.79 |
10 | ETH | 3,642.07 | +18.35 |
11 | WBETH | 3,762.87 | +17.86 |
12 | ETC | 32.65 | +17.66 |
13 | GNO | 348.10 | +17.64 |
14 | GMX | 33.95 | +17.27 |
15 | WNXM | 78.35 | +17.03 |
16 | BEAMX | 0.03 | +16.87 |
17 | OP | 2.87 | +16.69 |
18 | ENA | 0.83 | +16.13 |
19 | ILV | 93.63 | +14.83 |
20 | INJ | 27.80 | +14.64 |
21 | MKR | 3,169.00 | +14.36 |
22 | AAVE | 97.29 | +14.28 |
23 | RSR | <0.01 | +14.18 |
24 | BONK | <0.01 | +13.90 |
25 | THETA | 2.45 | +13.89 |
26 | REZ | 0.12 | +13.75 |
27 | SNX | 2.92 | +13.55 |
28 | SUSHI | 1.20 | +13.27 |
29 | MAV | 0.40 | +13.18 |
30 | REN | 0.07 | +12.92 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận