Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,063.40 | 2,437,347,252.80 |
2 | BTC | 61,890.00 | 1,709,932,811.07 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,234,815,156.51 |
4 | ETH | 2,905.25 | 760,747,211.67 |
5 | SOL | 145.26 | 486,188,621.90 |
6 | DOGE | 0.15 | 384,621,908.63 |
7 | WIF | 3.05 | 319,490,589.27 |
8 | WLD | 5.12 | 233,243,882.97 |
9 | FLOKI | <0.01 | 225,119,685.34 |
10 | BOME | 0.01 | 209,189,375.92 |
11 | RNDR | 10.18 | 168,483,503.43 |
12 | XRP | 0.50 | 129,698,734.43 |
13 | ENA | 0.72 | 120,153,745.73 |
14 | BONK | <0.01 | 117,065,609.70 |
15 | NEAR | 7.07 | 102,980,906.70 |
16 | RUNE | 5.64 | 89,071,056.07 |
17 | AVAX | 32.70 | 67,610,514.61 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 65,358,401.17 |
19 | ORDI | 36.85 | 58,526,623.48 |
20 | ICP | 11.92 | 50,330,294.64 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 44,036,435.23 |
22 | ARKM | 2.31 | 42,904,114.18 |
23 | SAGA | 2.26 | 42,274,781.88 |
24 | JTO | 3.89 | 41,697,462.62 |
25 | AR | 38.36 | 36,857,715.85 |
26 | ADA | 0.43 | 36,168,222.57 |
27 | LTC | 79.85 | 35,833,765.32 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +21.10 |
2 | PEPE | <0.01 | +14.92 |
3 | FLOKI | <0.01 | +9.56 |
4 | CHR | 0.29 | +8.23 |
5 | QI | 0.02 | +7.14 |
6 | BNX | 0.98 | +6.93 |
7 | VIC | 0.48 | +6.78 |
8 | ARK | 0.83 | +5.22 |
9 | BOME | 0.01 | +3.92 |
10 | DOGE | 0.15 | +3.16 |
11 | GMX | 28.48 | +2.93 |
12 | OM | 0.72 | +2.81 |
13 | MBL | <0.01 | +2.69 |
14 | MTL | 1.79 | +2.52 |
15 | XEC | <0.01 | +2.39 |
16 | BLZ | 0.37 | +2.33 |
17 | JASMY | 0.02 | +2.32 |
18 | KEY | <0.01 | +2.25 |
19 | FIRO | 1.54 | +1.79 |
20 | MEME | 0.02 | +1.51 |
21 | ASR | 3.66 | +1.50 |
22 | CITY | 3.33 | +1.50 |
23 | BICO | 0.42 | +1.46 |
24 | 1000SATS | <0.01 | +1.37 |
25 | XEM | 0.04 | +0.97 |
26 | ACH | 0.03 | +0.92 |
27 | 1INCH | 0.36 | +0.92 |
28 | KSM | 28.43 | +0.89 |
29 | YFI | 6,705.00 | +0.80 |
30 | LRC | 0.25 | +0.69 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 5.12 | -13.35 |
2 | SAGA | 2.26 | -10.43 |
3 | RNDR | 10.18 | -9.89 |
4 | ENA | 0.72 | -9.41 |
5 | OMNI | 14.90 | -8.92 |
6 | ERN | 4.07 | -8.69 |
7 | UMA | 3.73 | -8.37 |
8 | RAD | 1.64 | -8.32 |
9 | NULS | 0.57 | -8.21 |
10 | DYM | 2.60 | -8.17 |
11 | ORN | 1.26 | -7.81 |
12 | FARM | 64.24 | -7.18 |
13 | XNO | 1.04 | -7.07 |
14 | ETHFI | 3.33 | -6.90 |
15 | FORTH | 3.79 | -6.88 |
16 | PROM | 9.21 | -6.86 |
17 | W | 0.53 | -6.85 |
18 | POND | 0.02 | -6.56 |
19 | RUNE | 5.64 | -6.25 |
20 | VOXEL | 0.20 | -6.12 |
21 | VGX | 0.08 | -6.11 |
22 | POLYX | 0.37 | -6.08 |
23 | DYDX | 1.90 | -6.07 |
24 | OG | 4.11 | -6.02 |
25 | DEGO | 2.02 | -5.83 |
26 | TIA | 8.52 | -5.75 |
27 | ARKM | 2.31 | -5.74 |
28 | BLUR | 0.35 | -5.66 |
29 | NMR | 24.90 | -5.65 |
30 | USTC | 0.02 | -5.57 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận