Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,072.01 | 4,505,277,767.73 |
2 | ETH | 3,690.72 | 3,718,715,663.83 |
3 | ARS | 1,131.70 | 2,365,538,868.00 |
4 | SOL | 182.83 | 1,029,443,114.77 |
5 | PEPE | <0.01 | 664,623,573.88 |
6 | DOGE | 0.16 | 318,955,152.66 |
7 | XRP | 0.54 | 273,977,759.95 |
8 | BONK | <0.01 | 245,419,234.28 |
9 | WIF | 2.84 | 226,598,579.26 |
10 | GALA | 0.04 | 209,817,805.81 |
11 | ENA | 0.84 | 171,059,963.83 |
12 | BOME | 0.01 | 140,724,194.90 |
13 | AVAX | 40.45 | 140,384,649.13 |
14 | NEAR | 8.19 | 138,597,128.52 |
15 | RUNE | 6.98 | 129,454,231.68 |
16 | FTM | 0.90 | 120,452,735.28 |
17 | RNDR | 11.16 | 114,529,250.05 |
18 | ETHFI | 4.17 | 112,433,225.31 |
19 | LINK | 16.91 | 108,459,230.20 |
20 | OP | 2.83 | 99,534,573.38 |
21 | FLOKI | <0.01 | 99,415,988.79 |
22 | LDO | 2.34 | 98,091,786.03 |
23 | ETC | 31.71 | 94,656,304.51 |
24 | WLD | 5.15 | 92,893,719.03 |
25 | PENDLE | 6.25 | 89,451,542.24 |
26 | ADA | 0.50 | 81,643,837.40 |
27 | ENS | 20.10 | 81,575,594.80 |
28 | BCH | 520.30 | 79,693,402.96 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.10 | +37.67 |
2 | LDO | 2.34 | +33.62 |
3 | REZ | 0.13 | +31.26 |
4 | METIS | 77.61 | +30.79 |
5 | AUCTION | 17.40 | +26.73 |
6 | ETHFI | 4.17 | +25.85 |
7 | BONK | <0.01 | +24.92 |
8 | XAI | 0.74 | +23.42 |
9 | BLUR | 0.43 | +19.87 |
10 | UNI | 9.33 | +19.67 |
11 | WBETH | 3,829.89 | +19.03 |
12 | ETH | 3,690.72 | +18.92 |
13 | CYBER | 8.92 | +18.20 |
14 | PEPE | <0.01 | +18.10 |
15 | PENDLE | 6.25 | +17.85 |
16 | TAO | 437.40 | +17.30 |
17 | ACE | 5.26 | +17.27 |
18 | SKL | 0.08 | +16.17 |
19 | BEAMX | 0.03 | +15.92 |
20 | WOO | 0.34 | +15.52 |
21 | STRK | 1.26 | +15.49 |
22 | AI | 1.17 | +15.40 |
23 | WNXM | 78.47 | +15.26 |
24 | ENA | 0.84 | +15.07 |
25 | MANTA | 1.66 | +15.04 |
26 | BAL | 3.93 | +14.38 |
27 | CVX | 2.71 | +14.28 |
28 | ONE | 0.02 | +14.28 |
29 | SNX | 2.97 | +14.03 |
30 | GNO | 349.70 | +14.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 45.55 | -6.14 |
2 | GALA | 0.04 | -5.90 |
3 | OOKI | <0.01 | -3.66 |
4 | JTO | 4.30 | -3.31 |
5 | DEXE | 12.27 | -3.29 |
6 | TRU | 0.13 | -2.10 |
7 | RSR | <0.01 | -1.45 |
8 | ATM | 2.98 | -1.26 |
9 | HIGH | 4.43 | -1.12 |
10 | LAZIO | 2.75 | -1.08 |
11 | FIO | 0.03 | -1.04 |
12 | POLS | 0.73 | -0.98 |
13 | FIS | 0.50 | -0.40 |
14 | PAXG | 2,412.00 | -0.21 |
15 | USDP | 1.00 | -0.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận