Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,185.14 | 2,485,694,674.24 |
2 | ARS | 1,082.80 | 2,072,319,211.60 |
3 | ETH | 3,009.20 | 1,322,528,167.52 |
4 | SOL | 128.79 | 687,052,438.29 |
5 | PEPE | <0.01 | 344,784,501.04 |
6 | ENA | 0.81 | 243,992,399.85 |
7 | DOGE | 0.14 | 171,164,513.94 |
8 | ETHFI | 3.90 | 166,990,100.56 |
9 | XRP | 0.50 | 166,574,693.80 |
10 | WIF | 2.48 | 135,720,585.17 |
11 | BONK | <0.01 | 101,716,857.31 |
12 | PENDLE | 4.33 | 99,655,872.93 |
13 | AVAX | 33.31 | 92,098,914.50 |
14 | NEAR | 6.24 | 85,013,908.70 |
15 | BOME | <0.01 | 72,459,348.73 |
16 | RUNE | 4.76 | 70,159,498.26 |
17 | WLD | 4.39 | 64,725,956.25 |
18 | TRX | 0.12 | 62,049,849.43 |
19 | SEI | 0.58 | 56,741,967.04 |
20 | OP | 2.34 | 55,984,027.60 |
21 | MATIC | 0.67 | 50,452,579.69 |
22 | AMP | <0.01 | 48,225,546.65 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,080,730.04 |
24 | FIL | 5.61 | 42,092,840.07 |
25 | ADA | 0.43 | 41,922,312.36 |
26 | ORDI | 38.64 | 41,344,381.37 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.33 | -16.61 |
2 | COS | 0.01 | -16.17 |
3 | OOKI | <0.01 | -14.23 |
4 | WAVES | 2.38 | -14.08 |
5 | SSV | 41.78 | -11.80 |
6 | IRIS | 0.02 | -11.47 |
7 | ETHFI | 3.90 | -11.46 |
8 | OAX | 0.21 | -10.75 |
9 | COMBO | 0.72 | -9.75 |
10 | METIS | 58.10 | -9.61 |
11 | WIF | 2.48 | -9.36 |
12 | DAR | 0.14 | -8.86 |
13 | ORN | 1.54 | -8.74 |
14 | OM | 0.70 | -8.62 |
15 | ACH | 0.03 | -8.59 |
16 | HBAR | 0.09 | -8.53 |
17 | BAL | 3.47 | -8.33 |
18 | NEAR | 6.24 | -8.33 |
19 | RLC | 2.48 | -8.06 |
20 | MAGIC | 0.70 | -7.78 |
21 | ILV | 91.40 | -7.72 |
22 | CHR | 0.27 | -7.66 |
23 | 1000SATS | <0.01 | -7.57 |
24 | LOOM | 0.08 | -7.55 |
25 | FIDA | 0.28 | -7.39 |
26 | COTI | 0.11 | -7.37 |
27 | SNX | 2.65 | -7.33 |
28 | BEAMX | 0.02 | -7.26 |
29 | ONE | 0.02 | -7.19 |
30 | EPX | <0.01 | -7.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận