Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,042.90 | 1,708,062,080.80 |
2 | BTC | 66,324.96 | 1,552,966,940.59 |
3 | ETH | 3,214.20 | 831,847,808.64 |
4 | PEPE | <0.01 | 662,261,268.97 |
5 | SOL | 155.22 | 648,920,237.99 |
6 | HBAR | 0.15 | 242,874,634.16 |
7 | XRP | 0.55 | 218,667,291.32 |
8 | ENA | 0.95 | 195,832,414.28 |
9 | WIF | 2.99 | 177,967,515.14 |
10 | DOGE | 0.16 | 172,758,152.33 |
11 | BOME | 0.01 | 151,836,244.09 |
12 | FLOKI | <0.01 | 135,039,786.94 |
13 | NEAR | 6.91 | 117,203,319.11 |
14 | WLD | 5.41 | 115,861,637.13 |
15 | BONK | <0.01 | 95,007,452.47 |
16 | RUNE | 5.67 | 80,155,533.04 |
17 | RNDR | 8.95 | 61,253,104.28 |
18 | ADA | 0.50 | 59,130,021.20 |
19 | AVAX | 38.22 | 56,698,946.27 |
20 | SEI | 0.64 | 55,660,158.58 |
21 | BNX | 1.00 | 52,735,670.01 |
22 | FTM | 0.73 | 50,573,935.71 |
23 | TIA | 11.75 | 46,800,250.46 |
24 | ETHFI | 3.79 | 44,473,643.73 |
25 | GALA | 0.05 | 44,205,933.72 |
26 | ORDI | 47.77 | 44,114,295.37 |
27 | PENDLE | 6.49 | 43,852,214.84 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.15 | +61.62 |
2 | BONK | <0.01 | +19.78 |
3 | ATA | 0.23 | +17.34 |
4 | BNX | 1.00 | +16.41 |
5 | STEEM | 0.33 | +14.67 |
6 | PEPE | <0.01 | +11.18 |
7 | COS | 0.02 | +8.51 |
8 | FLOKI | <0.01 | +7.15 |
9 | PSG | 5.30 | +6.86 |
10 | IQ | 0.01 | +4.99 |
11 | ADX | 0.23 | +4.79 |
12 | SUN | 0.01 | +4.62 |
13 | LAZIO | 3.10 | +4.35 |
14 | POLS | 0.90 | +4.15 |
15 | ARDR | 0.11 | +4.08 |
16 | DIA | 0.54 | +4.08 |
17 | UTK | 0.10 | +4.04 |
18 | ACM | 2.51 | +3.93 |
19 | WIN | <0.01 | +3.68 |
20 | REQ | 0.14 | +3.22 |
21 | PHA | 0.22 | +3.09 |
22 | VIC | 0.80 | +2.90 |
23 | KMD | 0.46 | +2.84 |
24 | OSMO | 1.01 | +2.76 |
25 | SFP | 0.84 | +2.76 |
26 | IDEX | 0.07 | +2.74 |
27 | ANKR | 0.05 | +2.71 |
28 | ELF | 0.60 | +2.67 |
29 | MBOX | 0.38 | +2.48 |
30 | DATA | 0.07 | +2.10 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ENA | 0.95 | -11.05 |
2 | ONG | 0.68 | -9.45 |
3 | AEVO | 1.67 | -9.18 |
4 | JTO | 3.35 | -8.98 |
5 | PUNDIX | 0.73 | -8.83 |
6 | W | 0.59 | -8.51 |
7 | REI | 0.09 | -7.90 |
8 | ETHFI | 3.79 | -7.74 |
9 | BEAMX | 0.03 | -7.26 |
10 | OMNI | 23.49 | -7.04 |
11 | LSK | 1.77 | -6.76 |
12 | ALPACA | 0.19 | -6.28 |
13 | COTI | 0.13 | -6.01 |
14 | OM | 0.67 | -5.98 |
15 | FXS | 4.81 | -5.85 |
16 | FARM | 83.50 | -5.78 |
17 | SUI | 1.32 | -5.67 |
18 | SYS | 0.24 | -5.62 |
19 | TNSR | 1.14 | -5.55 |
20 | SNX | 3.00 | -5.45 |
21 | DYM | 3.92 | -5.38 |
22 | TAO | 497.50 | -5.33 |
23 | MANTA | 1.94 | -5.24 |
24 | AKRO | <0.01 | -5.23 |
25 | GMX | 28.82 | -5.04 |
26 | RAY | 1.73 | -4.95 |
27 | ACH | 0.03 | -4.89 |
28 | FTM | 0.73 | -4.88 |
29 | NEO | 18.90 | -4.69 |
30 | ERN | 4.95 | -4.43 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận