Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,420,153,584.40 |
2 | ETH | 3,313.88 | 953,231,146.66 |
3 | BTC | 63,623.47 | 898,182,203.71 |
4 | SOL | 141.69 | 405,340,222.62 |
5 | PEPE | <0.01 | 234,026,041.09 |
6 | ETHFI | 4.66 | 226,370,538.91 |
7 | ENA | 0.88 | 123,079,295.23 |
8 | NEAR | 7.17 | 108,364,731.72 |
9 | BONK | <0.01 | 101,627,560.04 |
10 | OP | 2.72 | 93,724,732.07 |
11 | WIF | 2.73 | 85,635,959.73 |
12 | GLM | 0.53 | 78,425,182.01 |
13 | DOGE | 0.15 | 72,636,100.04 |
14 | BOME | 0.01 | 65,182,854.44 |
15 | XRP | 0.52 | 58,591,069.79 |
16 | ETC | 28.85 | 55,641,896.44 |
17 | RUNE | 5.22 | 44,763,951.89 |
18 | ATA | 0.24 | 41,154,072.16 |
19 | AVAX | 34.96 | 40,669,885.56 |
20 | WLD | 4.86 | 40,401,985.77 |
21 | AR | 36.86 | 38,245,824.88 |
22 | COS | 0.02 | 37,109,679.66 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,584,103.86 |
24 | STRK | 1.29 | 34,792,279.68 |
25 | MATIC | 0.74 | 33,336,466.94 |
26 | SSV | 53.76 | 33,118,832.88 |
27 | LTC | 85.11 | 32,221,289.78 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.66 | +29.42 |
2 | ATA | 0.24 | +26.85 |
3 | OAX | 0.24 | +16.26 |
4 | AKRO | <0.01 | +14.72 |
5 | SSV | 53.76 | +11.37 |
6 | COMBO | 0.82 | +10.90 |
7 | ONG | 0.65 | +10.24 |
8 | GLM | 0.53 | +9.90 |
9 | AR | 36.86 | +8.89 |
10 | ENS | 16.66 | +8.75 |
11 | OM | 0.78 | +7.97 |
12 | METIS | 68.09 | +7.52 |
13 | ENA | 0.88 | +7.47 |
14 | W | 0.65 | +6.94 |
15 | ICP | 13.98 | +6.33 |
16 | ILV | 104.09 | +6.30 |
17 | LDO | 2.15 | +6.19 |
18 | NEO | 18.81 | +6.09 |
19 | STRK | 1.29 | +6.07 |
20 | OP | 2.72 | +6.00 |
21 | PEPE | <0.01 | +5.80 |
22 | ETC | 28.85 | +5.64 |
23 | LQTY | 1.15 | +5.63 |
24 | AEVO | 1.58 | +5.56 |
25 | BOND | 3.02 | +5.52 |
26 | MAV | 0.41 | +5.47 |
27 | MKR | 3,125.00 | +5.04 |
28 | LOOM | 0.09 | +4.87 |
29 | APE | 1.31 | +4.54 |
30 | ASR | 4.13 | +4.51 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -18.68 |
2 | COS | 0.02 | -15.21 |
3 | GAL | 4.10 | -11.63 |
4 | IQ | <0.01 | -7.60 |
5 | BNX | 0.95 | -5.26 |
6 | BURGER | 0.49 | -5.10 |
7 | DATA | 0.06 | -4.84 |
8 | NEAR | 7.17 | -4.68 |
9 | VITE | 0.02 | -4.63 |
10 | HIGH | 3.92 | -4.42 |
11 | CTK | 0.69 | -3.72 |
12 | ENJ | 0.31 | -3.30 |
13 | TROY | <0.01 | -3.18 |
14 | RARE | 0.11 | -3.08 |
15 | CREAM | 44.13 | -2.90 |
16 | ORN | 1.70 | -2.84 |
17 | PIVX | 0.36 | -2.81 |
18 | QKC | 0.01 | -2.67 |
19 | QI | 0.02 | -2.57 |
20 | PORTO | 2.56 | -2.55 |
21 | CVC | 0.17 | -2.46 |
22 | MBOX | 0.36 | -2.37 |
23 | ATM | 3.12 | -2.29 |
24 | ARKM | 2.06 | -2.27 |
25 | DAR | 0.16 | -2.12 |
26 | FORTH | 4.19 | -1.99 |
27 | THETA | 2.32 | -1.86 |
28 | ARK | 0.80 | -1.84 |
29 | STEEM | 0.28 | -1.83 |
30 | IDEX | 0.06 | -1.69 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận