Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,088.70 | 2,543,403,263.80 |
2 | BTC | 63,816.01 | 2,225,869,908.19 |
3 | ETH | 3,079.35 | 1,124,683,472.75 |
4 | SOL | 155.28 | 828,042,679.64 |
5 | PEPE | <0.01 | 465,368,588.17 |
6 | DOGE | 0.16 | 343,105,923.09 |
7 | XRP | 0.54 | 330,870,912.45 |
8 | WIF | 3.26 | 312,734,181.40 |
9 | BOME | 0.01 | 212,514,146.88 |
10 | WLD | 6.12 | 211,387,637.04 |
11 | ENA | 0.88 | 189,145,062.56 |
12 | NEAR | 7.36 | 150,480,831.38 |
13 | RNDR | 10.43 | 148,618,306.12 |
14 | AVAX | 36.77 | 111,131,603.49 |
15 | BONK | <0.01 | 104,788,155.55 |
16 | RUNE | 5.35 | 100,754,325.81 |
17 | FLOKI | <0.01 | 82,711,903.52 |
18 | AR | 39.92 | 67,221,112.53 |
19 | ORDI | 39.17 | 67,121,040.14 |
20 | MATIC | 0.70 | 66,147,734.76 |
21 | ETHFI | 3.92 | 64,972,518.24 |
22 | SUI | 1.13 | 64,887,503.84 |
23 | ARKM | 2.63 | 63,676,855.62 |
24 | FTM | 0.69 | 56,148,343.51 |
25 | JTO | 3.74 | 56,144,630.97 |
26 | LINK | 14.30 | 52,692,949.18 |
27 | ADA | 0.45 | 50,836,377.56 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.35 | +13.88 |
2 | AKRO | <0.01 | +7.64 |
3 | VGX | 0.09 | +6.25 |
4 | JTO | 3.74 | +6.25 |
5 | SOL | 155.28 | +4.88 |
6 | BOME | 0.01 | +4.01 |
7 | RNDR | 10.43 | +3.85 |
8 | POLYX | 0.41 | +3.58 |
9 | RAY | 1.76 | +2.76 |
10 | ERN | 4.81 | +2.58 |
11 | AR | 39.92 | +1.10 |
12 | NEAR | 7.36 | +0.96 |
13 | YGG | 0.89 | +0.65 |
14 | LSK | 1.92 | +0.58 |
15 | XRP | 0.54 | +0.43 |
16 | BNX | 0.97 | +0.35 |
17 | PAXG | 2,305.00 | +0.31 |
18 | LOKA | 0.27 | +0.29 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -15.65 |
2 | USTC | 0.02 | -9.02 |
3 | LUNC | <0.01 | -8.90 |
4 | SAGA | 3.17 | -8.55 |
5 | TNSR | 0.84 | -8.35 |
6 | DYM | 3.15 | -8.29 |
7 | CVX | 2.35 | -8.04 |
8 | ENS | 14.64 | -7.98 |
9 | OP | 2.73 | -7.84 |
10 | QKC | 0.01 | -7.77 |
11 | PROM | 10.03 | -7.74 |
12 | TAO | 433.40 | -7.73 |
13 | W | 0.64 | -7.68 |
14 | CFX | 0.22 | -7.48 |
15 | PDA | 0.08 | -7.37 |
16 | UTK | 0.08 | -7.29 |
17 | MANTA | 1.74 | -7.24 |
18 | PIXEL | 0.41 | -7.20 |
19 | HBAR | 0.11 | -7.12 |
20 | PORTAL | 0.81 | -7.12 |
21 | METIS | 58.80 | -7.07 |
22 | ETHFI | 3.92 | -6.67 |
23 | IMX | 2.14 | -6.67 |
24 | COS | 0.01 | -6.57 |
25 | CTK | 0.66 | -6.56 |
26 | COMBO | 0.68 | -6.54 |
27 | XAI | 0.72 | -6.45 |
28 | IOTX | 0.05 | -6.44 |
29 | PYTH | 0.53 | -6.38 |
30 | GLM | 0.59 | -6.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận