Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,334.80 | 2,763,390,080.50 |
2 | ![]() |
61,741.99 | 1,830,133,408.09 |
3 | ![]() |
3,399.01 | 730,269,415.89 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 627,677,263.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 523,333,200.33 |
6 | ![]() |
137.80 | 494,034,859.43 |
7 | ![]() |
2.05 | 233,918,075.97 |
8 | ![]() |
0.47 | 110,568,131.33 |
9 | ![]() |
0.69 | 99,148,913.42 |
10 | ![]() |
0.13 | 88,268,612.87 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,799,009.12 |
12 | ![]() |
38.03 | 71,071,158.99 |
13 | ![]() |
0.09 | 67,837,738.65 |
14 | ![]() |
<0.01 | 62,021,139.27 |
15 | ![]() |
<0.01 | 49,221,500.00 |
16 | ![]() |
3.54 | 47,799,197.37 |
17 | ![]() |
5.36 | 45,053,793.33 |
18 | ![]() |
0.17 | 44,300,356.78 |
19 | ![]() |
25.96 | 37,640,902.87 |
20 | ![]() |
2.87 | 37,208,083.65 |
21 | ![]() |
4.20 | 34,711,997.64 |
22 | ![]() |
0.58 | 33,553,779.37 |
23 | ![]() |
2.34 | 32,048,113.83 |
24 | ![]() |
2.68 | 31,208,398.47 |
25 | ![]() |
5.56 | 30,867,537.49 |
26 | ![]() |
25.38 | 29,144,197.82 |
27 | ![]() |
0.31 | 28,993,873.28 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +17.80 |
2 | ![]() |
0.26 | +11.81 |
3 | ![]() |
1.72 | +9.62 |
4 | ![]() |
25.38 | +9.35 |
5 | ![]() |
1.74 | +9.27 |
6 | ![]() |
2.05 | +9.23 |
7 | ![]() |
<0.01 | +8.57 |
8 | ![]() |
<0.01 | +7.49 |
9 | ![]() |
<0.01 | +6.99 |
10 | ![]() |
0.32 | +6.89 |
11 | ![]() |
3.54 | +6.76 |
12 | ![]() |
38.03 | +6.44 |
13 | ![]() |
0.05 | +6.40 |
14 | ![]() |
2,354.00 | +6.23 |
15 | ![]() |
<0.01 | +5.98 |
16 | ![]() |
0.09 | +5.45 |
17 | ![]() |
<0.01 | +5.44 |
18 | ![]() |
<0.01 | +5.40 |
19 | ![]() |
0.02 | +5.30 |
20 | ![]() |
0.04 | +4.68 |
21 | ![]() |
0.58 | +4.47 |
22 | ![]() |
0.38 | +4.31 |
23 | ![]() |
0.16 | +4.28 |
24 | ![]() |
0.22 | +4.24 |
25 | ![]() |
0.22 | +4.21 |
26 | ![]() |
0.50 | +4.06 |
27 | ![]() |
0.67 | +3.91 |
28 | ![]() |
3.16 | +3.88 |
29 | ![]() |
1.62 | +3.85 |
30 | ![]() |
0.06 | +3.76 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.86 | -6.97 |
2 | ![]() |
5.56 | -4.63 |
3 | ![]() |
0.24 | -4.41 |
4 | ![]() |
28.19 | -4.32 |
5 | ![]() |
0.86 | -4.07 |
6 | ![]() |
2.34 | -4.06 |
7 | ![]() |
2.93 | -3.65 |
8 | ![]() |
5.36 | -3.51 |
9 | ![]() |
22.39 | -3.33 |
10 | ![]() |
4.94 | -3.23 |
11 | ![]() |
0.17 | -3.22 |
12 | ![]() |
0.69 | -2.92 |
13 | ![]() |
1.37 | -2.90 |
14 | ![]() |
0.23 | -2.80 |
15 | ![]() |
2.68 | -2.73 |
16 | ![]() |
0.58 | -2.71 |
17 | ![]() |
0.13 | -2.64 |
18 | ![]() |
286.80 | -2.62 |
19 | ![]() |
0.55 | -2.51 |
20 | ![]() |
0.13 | -2.45 |
21 | ![]() |
0.04 | -2.41 |
22 | ![]() |
0.70 | -2.39 |
23 | ![]() |
2.87 | -2.28 |
24 | ![]() |
0.14 | -2.27 |
25 | ![]() |
0.39 | -2.16 |
26 | ![]() |
1.32 | -2.14 |
27 | ![]() |
0.15 | -2.01 |
28 | ![]() |
48.52 | -1.86 |
29 | ![]() |
0.15 | -1.82 |
30 | ![]() |
0.26 | -1.81 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận