Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,543.12 | 4,952,927,668.08 |
2 | ARS | 1,080.40 | 1,926,037,082.10 |
3 | ETH | 2,923.50 | 1,858,735,093.41 |
4 | SOL | 130.28 | 1,026,254,604.10 |
5 | PEPE | <0.01 | 453,855,736.50 |
6 | DOGE | 0.13 | 393,855,872.38 |
7 | XRP | 0.51 | 253,800,202.55 |
8 | WIF | 2.55 | 206,134,323.53 |
9 | ENA | 0.78 | 166,840,502.21 |
10 | OP | 2.67 | 158,537,992.67 |
11 | BONK | <0.01 | 135,389,662.03 |
12 | NEAR | 5.96 | 134,843,172.28 |
13 | RUNE | 4.75 | 121,950,366.76 |
14 | AVAX | 32.81 | 107,950,946.49 |
15 | ETHFI | 3.70 | 96,649,114.63 |
16 | BOME | <0.01 | 92,202,134.49 |
17 | ORDI | 33.44 | 88,342,730.52 |
18 | ADA | 0.45 | 71,437,125.27 |
19 | TRX | 0.12 | 69,002,707.13 |
20 | WLD | 4.50 | 68,685,269.34 |
21 | FLOKI | <0.01 | 68,486,982.77 |
22 | AR | 27.94 | 68,124,351.44 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,646,583.75 |
24 | MATIC | 0.68 | 63,769,377.15 |
25 | RNDR | 7.45 | 63,728,360.75 |
26 | LINK | 13.18 | 62,775,122.24 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +24.16 |
2 | COS | 0.01 | +15.80 |
3 | COMBO | 0.71 | +14.92 |
4 | AXL | 1.18 | +10.96 |
5 | ELF | 0.56 | +7.78 |
6 | JTO | 3.18 | +7.65 |
7 | OP | 2.67 | +7.39 |
8 | LSK | 1.68 | +6.67 |
9 | AMP | <0.01 | +5.63 |
10 | W | 0.65 | +5.20 |
11 | STEEM | 0.29 | +4.30 |
12 | STG | 0.51 | +4.15 |
13 | SOL | 130.28 | +3.94 |
14 | REI | 0.08 | +3.92 |
15 | ATOM | 8.70 | +3.71 |
16 | BLZ | 0.33 | +3.63 |
17 | HBAR | 0.10 | +3.61 |
18 | RAY | 1.46 | +3.61 |
19 | ZEC | 21.99 | +3.48 |
20 | STRK | 1.26 | +3.37 |
21 | WIF | 2.55 | +3.31 |
22 | HIGH | 3.37 | +3.15 |
23 | CHZ | 0.11 | +3.02 |
24 | GAL | 3.58 | +2.97 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.55 | -11.35 |
2 | XVS | 8.65 | -9.52 |
3 | ATA | 0.19 | -8.74 |
4 | 1INCH | 0.36 | -8.03 |
5 | AR | 27.94 | -7.67 |
6 | PUNDIX | 0.57 | -7.59 |
7 | VITE | 0.02 | -6.98 |
8 | XNO | 1.05 | -6.82 |
9 | GLM | 0.44 | -5.60 |
10 | BONK | <0.01 | -5.40 |
11 | AKRO | <0.01 | -5.09 |
12 | ONG | 0.53 | -4.92 |
13 | BAR | 2.37 | -4.86 |
14 | AEVO | 1.32 | -4.62 |
15 | SEI | 0.51 | -4.56 |
16 | ORN | 1.40 | -4.52 |
17 | NULS | 0.54 | -4.45 |
18 | BTC | 57,543.12 | -4.15 |
19 | WBTC | 57,485.10 | -4.15 |
20 | MANTA | 1.62 | -4.03 |
21 | CVC | 0.15 | -4.00 |
22 | SANTOS | 5.68 | -3.99 |
23 | SYS | 0.19 | -3.97 |
24 | SC | <0.01 | -3.83 |
25 | ALICE | 1.16 | -3.74 |
26 | PDA | 0.07 | -3.63 |
27 | NEO | 15.64 | -3.52 |
28 | FARM | 75.58 | -3.47 |
29 | BEL | 0.75 | -3.45 |
30 | YGG | 0.73 | -3.44 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận