Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
2 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,045.40 | 1,779,580,449.30 |
2 | BTC | 66,256.23 | 1,605,846,578.61 |
3 | ETH | 3,171.79 | 748,559,222.27 |
4 | SOL | 154.56 | 631,515,030.53 |
5 | PEPE | <0.01 | 452,946,931.54 |
6 | XRP | 0.55 | 250,789,150.25 |
7 | DOGE | 0.16 | 184,924,764.82 |
8 | ENA | 1.00 | 168,803,076.00 |
9 | WIF | 2.81 | 164,200,760.29 |
10 | NEAR | 7.13 | 131,734,472.70 |
11 | WLD | 5.65 | 101,737,317.16 |
12 | BOME | 0.01 | 99,713,423.89 |
13 | RUNE | 5.56 | 80,755,652.88 |
14 | AVAX | 38.40 | 64,216,651.57 |
15 | SEI | 0.67 | 63,363,148.36 |
16 | PENDLE | 6.43 | 62,143,313.39 |
17 | ADA | 0.52 | 58,240,086.31 |
18 | ORDI | 48.02 | 55,225,316.82 |
19 | FLOKI | <0.01 | 52,522,099.83 |
20 | RNDR | 9.21 | 52,230,606.34 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 51,750,904.78 |
22 | SUI | 1.35 | 50,609,774.29 |
23 | FTM | 0.74 | 46,859,615.89 |
24 | LINK | 15.39 | 46,564,214.48 |
25 | LTC | 84.77 | 45,723,557.69 |
26 | TNSR | 1.12 | 45,000,456.80 |
27 | SAGA | 4.10 | 43,729,324.91 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.23 | +20.54 |
2 | PSG | 5.53 | +17.80 |
3 | TFUEL | 0.11 | +16.16 |
4 | BNX | 0.81 | +15.93 |
5 | DODO | 0.20 | +15.48 |
6 | MBOX | 0.36 | +11.44 |
7 | STX | 3.08 | +8.68 |
8 | ANKR | 0.05 | +8.46 |
9 | IMX | 2.40 | +7.49 |
10 | LEVER | <0.01 | +7.08 |
11 | PEPE | <0.01 | +7.04 |
12 | PHA | 0.23 | +6.47 |
13 | WIN | <0.01 | +6.38 |
14 | GNO | 392.30 | +6.31 |
15 | PENDLE | 6.43 | +6.24 |
16 | ARDR | 0.11 | +6.22 |
17 | NEAR | 7.13 | +5.59 |
18 | SANTOS | 6.56 | +5.55 |
19 | SEI | 0.67 | +5.32 |
20 | TAO | 504.00 | +5.04 |
21 | CTXC | 0.35 | +5.02 |
22 | FLM | 0.11 | +4.67 |
23 | AR | 35.16 | +4.67 |
24 | BETA | 0.08 | +4.59 |
25 | EPX | <0.01 | +4.13 |
26 | THETA | 2.39 | +4.10 |
27 | IQ | <0.01 | +3.98 |
28 | ARKM | 2.30 | +3.93 |
29 | POLS | 0.87 | +3.85 |
30 | ENS | 15.70 | +3.77 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FARM | 85.48 | -9.92 |
2 | CREAM | 48.54 | -7.19 |
3 | JTO | 3.47 | -7.19 |
4 | MLN | 23.26 | -6.40 |
5 | ALCX | 27.50 | -6.24 |
6 | PUNDIX | 0.76 | -5.93 |
7 | REI | 0.10 | -5.56 |
8 | W | 0.61 | -5.47 |
9 | ENA | 1.00 | -5.40 |
10 | OMNI | 24.47 | -5.38 |
11 | BEAMX | 0.03 | -5.18 |
12 | ONG | 0.71 | -4.70 |
13 | COTI | 0.13 | -4.68 |
14 | BOME | 0.01 | -4.56 |
15 | RUNE | 5.56 | -4.51 |
16 | TIA | 11.13 | -4.46 |
17 | SAGA | 4.10 | -4.46 |
18 | WIF | 2.81 | -4.35 |
19 | DEXE | 13.45 | -4.34 |
20 | ASR | 4.34 | -4.17 |
21 | ACH | 0.03 | -4.03 |
22 | ICP | 14.72 | -3.63 |
23 | MDX | 0.06 | -3.61 |
24 | BEL | 0.94 | -3.60 |
25 | ETHFI | 3.91 | -3.53 |
26 | GAL | 4.60 | -3.50 |
27 | CVP | 0.45 | -3.43 |
28 | AKRO | <0.01 | -3.39 |
29 | MKR | 2,826.00 | -3.29 |
30 | AERGO | 0.14 | -3.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
2 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
3 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
8 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
10 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
13 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
18 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
19 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận