Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,080.01 | 4,336,699,179.00 |
2 | ETH | 3,665.49 | 3,563,322,825.76 |
3 | ARS | 1,135.60 | 2,334,272,438.60 |
4 | SOL | 181.13 | 1,060,581,406.17 |
5 | PEPE | <0.01 | 646,087,521.60 |
6 | DOGE | 0.16 | 305,052,973.70 |
7 | XRP | 0.54 | 244,153,737.77 |
8 | BONK | <0.01 | 238,340,925.05 |
9 | WIF | 2.77 | 232,577,505.83 |
10 | GALA | 0.04 | 199,094,513.62 |
11 | ENA | 0.85 | 165,950,763.50 |
12 | NEAR | 8.10 | 136,951,144.54 |
13 | AVAX | 40.53 | 136,684,979.74 |
14 | RUNE | 7.05 | 135,655,149.30 |
15 | BOME | 0.01 | 135,067,770.95 |
16 | FTM | 0.91 | 121,062,639.67 |
17 | RNDR | 10.97 | 110,784,803.20 |
18 | LINK | 16.90 | 109,830,115.06 |
19 | ETHFI | 4.10 | 103,172,652.81 |
20 | FLOKI | <0.01 | 97,096,512.59 |
21 | OP | 2.84 | 95,174,036.18 |
22 | PENDLE | 6.23 | 92,973,405.86 |
23 | ETC | 31.75 | 91,313,958.08 |
24 | WLD | 5.13 | 90,772,322.82 |
25 | LDO | 2.31 | 88,739,380.15 |
26 | PYTH | 0.48 | 84,743,442.36 |
27 | ADA | 0.50 | 76,913,005.44 |
28 | FIL | 6.14 | 74,936,744.37 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.40 | +41.18 |
2 | LDO | 2.31 | +34.17 |
3 | REZ | 0.13 | +29.37 |
4 | METIS | 75.03 | +26.63 |
5 | AUCTION | 17.10 | +25.28 |
6 | ETHFI | 4.10 | +24.96 |
7 | PYTH | 0.48 | +24.38 |
8 | PENDLE | 6.23 | +20.20 |
9 | UNI | 9.28 | +20.14 |
10 | ENA | 0.85 | +19.86 |
11 | BLUR | 0.42 | +19.50 |
12 | WBETH | 3,803.77 | +18.74 |
13 | ETH | 3,665.49 | +18.63 |
14 | BONK | <0.01 | +17.96 |
15 | PEPE | <0.01 | +16.95 |
16 | BEAMX | 0.03 | +16.62 |
17 | ACE | 5.18 | +16.52 |
18 | INJ | 28.68 | +16.40 |
19 | CYBER | 8.67 | +16.37 |
20 | SAGA | 2.31 | +15.19 |
21 | MANTA | 1.64 | +14.71 |
22 | OMNI | 15.61 | +14.53 |
23 | WNXM | 77.48 | +14.51 |
24 | BAKE | 0.30 | +14.49 |
25 | LRC | 0.29 | +14.43 |
26 | BAL | 3.92 | +14.17 |
27 | AAVE | 98.31 | +14.16 |
28 | GMX | 33.47 | +14.00 |
29 | ETC | 31.75 | +13.84 |
30 | SUSHI | 1.21 | +13.33 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận