Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,688.00 | 3,360,162,668.34 |
2 | ARS | 1,079.40 | 2,166,050,245.70 |
3 | ETH | 2,968.17 | 1,662,530,605.89 |
4 | SOL | 123.47 | 773,155,086.58 |
5 | PEPE | <0.01 | 356,529,130.11 |
6 | DOGE | 0.13 | 241,378,123.22 |
7 | XRP | 0.50 | 200,594,322.48 |
8 | ENA | 0.77 | 187,013,591.51 |
9 | ETHFI | 3.59 | 155,732,608.86 |
10 | WIF | 2.40 | 153,121,512.88 |
11 | ORDI | 32.22 | 107,752,206.99 |
12 | NEAR | 6.06 | 105,088,254.97 |
13 | BONK | <0.01 | 101,218,566.06 |
14 | BOME | <0.01 | 96,868,189.95 |
15 | AVAX | 32.24 | 88,921,681.18 |
16 | RUNE | 4.82 | 86,403,629.94 |
17 | TRX | 0.12 | 80,197,603.52 |
18 | OP | 2.49 | 80,005,606.18 |
19 | WLD | 4.41 | 65,684,041.21 |
20 | SUI | 1.11 | 61,276,087.84 |
21 | AR | 29.11 | 60,229,812.38 |
22 | PENDLE | 4.17 | 57,914,328.92 |
23 | ADA | 0.44 | 56,889,297.22 |
24 | BCH | 424.30 | 54,867,686.78 |
25 | JTO | 2.87 | 54,450,363.74 |
26 | FTM | 0.65 | 54,436,622.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ORDI | 32.22 | -23.58 |
2 | COMBO | 0.61 | -22.42 |
3 | COS | 0.01 | -21.89 |
4 | STX | 1.96 | -19.18 |
5 | AR | 29.11 | -19.06 |
6 | AMP | <0.01 | -16.81 |
7 | HIGH | 3.31 | -16.45 |
8 | PROM | 8.20 | -16.32 |
9 | ETHFI | 3.59 | -15.38 |
10 | POND | 0.02 | -14.49 |
11 | CHR | 0.26 | -14.08 |
12 | ELF | 0.52 | -13.92 |
13 | ANKR | 0.05 | -13.77 |
14 | 1000SATS | <0.01 | -13.74 |
15 | OMNI | 17.35 | -13.42 |
16 | ORN | 1.44 | -13.35 |
17 | ENA | 0.77 | -13.23 |
18 | REI | 0.07 | -12.95 |
19 | ACE | 4.62 | -12.92 |
20 | ERN | 3.63 | -12.73 |
21 | RPL | 18.65 | -12.65 |
22 | ONG | 0.55 | -12.64 |
23 | LDO | 1.89 | -12.27 |
24 | NEO | 15.97 | -12.25 |
25 | BEL | 0.75 | -12.15 |
26 | SAGA | 3.11 | -11.94 |
27 | GAS | 4.79 | -11.92 |
28 | REQ | 0.12 | -11.92 |
29 | ACH | 0.03 | -11.52 |
30 | VOXEL | 0.22 | -11.49 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận