Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.60 | 1,614,717,816.40 |
2 | BTC | 63,966.99 | 1,121,980,903.21 |
3 | ETH | 3,322.57 | 1,091,504,109.70 |
4 | SOL | 144.18 | 455,601,786.88 |
5 | PEPE | <0.01 | 287,495,587.29 |
6 | NEAR | 7.26 | 152,009,328.94 |
7 | BONK | <0.01 | 126,226,639.45 |
8 | ENA | 0.86 | 123,622,124.85 |
9 | WIF | 2.81 | 122,023,682.72 |
10 | GLM | 0.47 | 116,746,748.64 |
11 | ETHFI | 4.43 | 103,963,894.13 |
12 | DOGE | 0.15 | 98,478,951.88 |
13 | OP | 2.70 | 92,051,165.37 |
14 | BOME | 0.01 | 78,388,810.85 |
15 | XRP | 0.52 | 71,848,082.43 |
16 | RUNE | 5.24 | 64,517,312.67 |
17 | WLD | 4.98 | 59,150,151.29 |
18 | COS | 0.02 | 51,181,601.16 |
19 | AVAX | 35.04 | 51,096,863.97 |
20 | LTC | 85.17 | 50,069,478.16 |
21 | MATIC | 0.74 | 45,603,347.78 |
22 | ETC | 29.76 | 43,949,709.52 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,675,542.21 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,678,673.61 |
25 | STRK | 1.31 | 39,655,047.83 |
26 | CTSI | 0.21 | 39,171,535.43 |
27 | FTM | 0.72 | 36,018,548.97 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.43 | +30.46 |
2 | ATA | 0.24 | +19.05 |
3 | SSV | 53.41 | +17.31 |
4 | OP | 2.70 | +17.08 |
5 | ONG | 0.69 | +16.16 |
6 | STRK | 1.31 | +14.87 |
7 | COMBO | 0.80 | +14.81 |
8 | AR | 36.31 | +14.24 |
9 | ENS | 16.92 | +13.71 |
10 | BLUR | 0.43 | +13.08 |
11 | SAGA | 3.90 | +11.90 |
12 | BONK | <0.01 | +11.30 |
13 | ETC | 29.76 | +11.17 |
14 | HIGH | 4.25 | +11.08 |
15 | OM | 0.78 | +10.88 |
16 | AEVO | 1.57 | +10.67 |
17 | ILV | 105.40 | +10.61 |
18 | ARKM | 2.21 | +10.44 |
19 | SEI | 0.62 | +10.28 |
20 | MANTA | 1.89 | +9.84 |
21 | CTSI | 0.21 | +9.29 |
22 | METIS | 67.04 | +9.28 |
23 | MAV | 0.42 | +9.25 |
24 | ANKR | 0.05 | +9.10 |
25 | VOXEL | 0.27 | +9.03 |
26 | MBOX | 0.37 | +8.76 |
27 | LDO | 2.12 | +8.62 |
28 | HIFI | 0.86 | +8.62 |
29 | LQTY | 1.15 | +7.96 |
30 | PEPE | <0.01 | +7.87 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -27.23 |
2 | GLM | 0.47 | -7.13 |
3 | ERN | 4.46 | -4.13 |
4 | ASR | 4.01 | -2.98 |
5 | LOOM | 0.09 | -2.97 |
6 | HBAR | 0.11 | -2.83 |
7 | CVC | 0.17 | -2.37 |
8 | LTC | 85.17 | -1.77 |
9 | POWR | 0.32 | -1.73 |
10 | BNX | 0.98 | -1.62 |
11 | ELF | 0.64 | -1.56 |
12 | BTTC | <0.01 | -1.48 |
13 | SFP | 0.79 | -1.31 |
14 | SUN | 0.02 | -1.03 |
15 | NULS | 0.66 | -0.87 |
16 | FARM | 84.30 | -0.79 |
17 | EOS | 0.82 | -0.75 |
18 | REI | 0.09 | -0.62 |
19 | ROSE | 0.10 | -0.58 |
20 | DODO | 0.18 | -0.55 |
21 | ACM | 2.23 | -0.54 |
22 | USDP | 1.00 | -0.31 |
23 | SANTOS | 6.47 | -0.31 |
24 | ENJ | 0.32 | -0.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận