Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | DMT và trang phục Hellboy Làm thế nào diewiththemostlikes có trên Người tạo NFT siêu hiếm (DMT and a Hellboy outfit How diewiththemostlikes got on SuperRare NFT Creator) |
2023-11-17 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,820.00 | 1,733,047,990.31 |
2 | ARS | 1,070.00 | 1,678,581,626.50 |
3 | ETH | 3,171.61 | 1,371,756,036.70 |
4 | SOL | 134.50 | 499,770,427.64 |
5 | PEPE | <0.01 | 275,966,142.01 |
6 | ETHFI | 4.35 | 230,617,225.35 |
7 | ENA | 0.89 | 197,012,831.40 |
8 | XRP | 0.52 | 177,215,829.33 |
9 | DOGE | 0.14 | 168,677,493.10 |
10 | WIF | 2.62 | 122,167,479.41 |
11 | BONK | <0.01 | 90,869,438.37 |
12 | NEAR | 6.79 | 85,107,916.78 |
13 | AVAX | 34.94 | 68,467,382.02 |
14 | OP | 2.46 | 67,305,019.38 |
15 | BOME | <0.01 | 64,954,514.66 |
16 | RUNE | 5.00 | 59,559,923.38 |
17 | WAVES | 2.54 | 58,410,945.00 |
18 | SEI | 0.62 | 53,986,986.82 |
19 | GLM | 0.52 | 51,116,902.63 |
20 | PENDLE | 4.84 | 47,786,121.21 |
21 | TRX | 0.12 | 46,786,469.64 |
22 | WLD | 4.62 | 46,778,070.89 |
23 | MATIC | 0.70 | 45,940,304.05 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,287,484.85 |
25 | LTC | 83.08 | 42,981,938.66 |
26 | AR | 34.37 | 40,259,291.25 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.48 | -19.14 |
2 | COS | 0.01 | -18.23 |
3 | LEVER | <0.01 | -17.62 |
4 | SSV | 45.31 | -17.08 |
5 | PENDLE | 4.84 | -14.61 |
6 | OP | 2.46 | -11.05 |
7 | MKR | 2,797.00 | -10.92 |
8 | DYM | 3.38 | -10.53 |
9 | AKRO | <0.01 | -10.48 |
10 | NMR | 23.16 | -10.48 |
11 | POLYX | 0.37 | -9.91 |
12 | PORTAL | 0.86 | -9.89 |
13 | TNSR | 0.87 | -9.87 |
14 | CTSI | 0.19 | -9.28 |
15 | CFX | 0.22 | -9.20 |
16 | DAR | 0.15 | -8.91 |
17 | ELF | 0.58 | -8.82 |
18 | TRU | 0.11 | -8.72 |
19 | CHR | 0.30 | -8.42 |
20 | THETA | 2.14 | -8.04 |
21 | MAGIC | 0.75 | -8.02 |
22 | SYN | 0.92 | -8.00 |
23 | VANRY | 0.16 | -7.99 |
24 | BICO | 0.46 | -7.91 |
25 | MEME | 0.03 | -7.85 |
26 | DUSK | 0.32 | -7.84 |
27 | METIS | 63.97 | -7.77 |
28 | AI | 0.94 | -7.75 |
29 | RSR | <0.01 | -7.74 |
30 | BAL | 3.69 | -7.70 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận