Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,344.41 | 2,931,917,393.30 |
2 | ARS | 1,085.80 | 1,973,092,242.20 |
3 | ETH | 2,997.45 | 1,134,113,802.02 |
4 | SOL | 162.67 | 891,975,830.56 |
5 | PEPE | <0.01 | 640,252,633.64 |
6 | WIF | 2.93 | 302,125,219.28 |
7 | BOME | 0.01 | 301,212,944.95 |
8 | DOGE | 0.15 | 283,186,554.98 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 252,047,254.86 |
10 | FLOKI | <0.01 | 230,161,129.05 |
11 | NEAR | 8.15 | 220,461,829.41 |
12 | XRP | 0.52 | 183,491,574.93 |
13 | RNDR | 10.19 | 173,551,163.66 |
14 | RUNE | 6.62 | 161,242,255.67 |
15 | ENA | 0.71 | 146,323,016.77 |
16 | FTM | 0.81 | 140,459,906.75 |
17 | BONK | <0.01 | 119,739,380.89 |
18 | AEVO | 0.82 | 119,064,878.16 |
19 | WLD | 4.91 | 117,701,213.39 |
20 | JTO | 4.71 | 78,224,948.53 |
21 | AVAX | 34.38 | 73,041,201.57 |
22 | AR | 43.95 | 72,750,504.63 |
23 | SUI | 1.04 | 71,368,387.81 |
24 | ORDI | 38.41 | 64,720,077.73 |
25 | SEI | 0.56 | 61,193,759.10 |
26 | OP | 2.43 | 51,854,362.29 |
27 | JUP | 1.16 | 51,235,908.31 |
28 | STX | 2.08 | 50,449,716.92 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FTM | 0.81 | +23.82 |
2 | CHR | 0.33 | +22.28 |
3 | SEI | 0.56 | +21.51 |
4 | PEOPLE | 0.05 | +20.59 |
5 | JTO | 4.71 | +19.60 |
6 | IMX | 2.38 | +18.98 |
7 | BEAMX | 0.03 | +18.06 |
8 | RUNE | 6.62 | +17.27 |
9 | TFUEL | 0.11 | +16.94 |
10 | RSR | <0.01 | +16.15 |
11 | VANRY | 0.19 | +15.31 |
12 | RAY | 1.72 | +15.02 |
13 | SUI | 1.04 | +14.97 |
14 | TNSR | 0.89 | +14.88 |
15 | BOME | 0.01 | +14.78 |
16 | NTRN | 0.68 | +14.16 |
17 | JASMY | 0.02 | +13.92 |
18 | ERN | 4.47 | +13.83 |
19 | RLC | 3.36 | +13.76 |
20 | FIS | 0.50 | +13.76 |
21 | NEAR | 8.15 | +13.48 |
22 | DOCK | 0.03 | +13.15 |
23 | ZRX | 0.50 | +12.93 |
24 | TRU | 0.11 | +12.93 |
25 | SOL | 162.67 | +12.39 |
26 | PIVX | 0.33 | +12.34 |
27 | YGG | 0.82 | +12.09 |
28 | GMX | 30.96 | +11.89 |
29 | CELO | 0.82 | +11.80 |
30 | AGIX | 0.95 | +11.72 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 74.21 | -7.24 |
2 | PEPE | <0.01 | -4.67 |
3 | CYBER | 7.59 | -3.58 |
4 | LDO | 1.55 | -3.01 |
5 | FLOKI | <0.01 | -2.73 |
6 | IRIS | 0.02 | -1.54 |
7 | SFP | 0.80 | -1.41 |
8 | ASR | 3.71 | -1.17 |
9 | BLZ | 0.37 | -0.88 |
10 | TRX | 0.12 | -0.62 |
11 | REZ | 0.11 | -0.55 |
12 | BIFI | 343.20 | -0.49 |
13 | MBL | <0.01 | -0.45 |
14 | STRK | 1.14 | -0.09 |
15 | USDP | 1.00 | -0.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận