Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,882.99 | 4,843,139,132.45 |
2 | ETH | 3,781.00 | 4,463,417,484.49 |
3 | ARS | 1,137.60 | 2,537,747,829.70 |
4 | SOL | 179.92 | 1,110,934,063.04 |
5 | PEPE | <0.01 | 903,595,282.13 |
6 | DOGE | 0.17 | 374,446,165.67 |
7 | BONK | <0.01 | 301,031,248.99 |
8 | XRP | 0.54 | 289,173,759.95 |
9 | WIF | 2.80 | 247,014,813.67 |
10 | GALA | 0.04 | 226,573,039.44 |
11 | ENA | 0.87 | 201,586,758.41 |
12 | BOME | 0.01 | 158,856,943.07 |
13 | AVAX | 40.98 | 150,797,810.42 |
14 | NEAR | 8.04 | 146,629,418.30 |
15 | ETHFI | 4.13 | 137,136,496.25 |
16 | RUNE | 6.90 | 132,169,483.69 |
17 | FTM | 0.90 | 127,743,322.74 |
18 | FLOKI | <0.01 | 127,062,983.50 |
19 | RNDR | 11.00 | 126,792,069.77 |
20 | OP | 2.97 | 121,807,709.97 |
21 | LDO | 2.34 | 116,337,203.39 |
22 | ETC | 32.32 | 115,037,247.11 |
23 | LINK | 16.77 | 113,963,024.55 |
24 | WLD | 5.12 | 108,308,686.17 |
25 | ENS | 21.65 | 103,336,685.83 |
26 | PENDLE | 6.11 | 98,826,730.94 |
27 | ADA | 0.50 | 87,603,090.06 |
28 | FIL | 6.19 | 82,372,402.07 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 21.65 | +49.21 |
2 | LDO | 2.34 | +36.52 |
3 | METIS | 79.36 | +34.65 |
4 | BONK | <0.01 | +32.81 |
5 | PEPE | <0.01 | +30.40 |
6 | REZ | 0.13 | +27.90 |
7 | AUCTION | 17.66 | +27.42 |
8 | ETHFI | 4.13 | +24.57 |
9 | BLUR | 0.44 | +24.25 |
10 | UNI | 9.45 | +23.30 |
11 | ETH | 3,781.00 | +22.35 |
12 | WBETH | 3,920.81 | +22.26 |
13 | ENA | 0.87 | +21.76 |
14 | XAI | 0.72 | +21.70 |
15 | SKL | 0.09 | +21.26 |
16 | CYBER | 8.92 | +20.03 |
17 | WNXM | 80.00 | +18.54 |
18 | LRC | 0.30 | +18.25 |
19 | BAL | 4.00 | +18.17 |
20 | OP | 2.97 | +17.71 |
21 | TAO | 431.70 | +17.18 |
22 | SNX | 3.00 | +16.71 |
23 | CRV | 0.49 | +16.64 |
24 | ACE | 5.21 | +16.35 |
25 | SUSHI | 1.22 | +16.35 |
26 | MAGIC | 0.79 | +16.35 |
27 | ILV | 96.04 | +16.16 |
28 | STRK | 1.25 | +16.11 |
29 | BEAMX | 0.03 | +16.08 |
30 | EDU | 0.60 | +15.64 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận