Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,403,362,720.10 |
2 | BTC | 63,140.03 | 985,262,547.49 |
3 | ETH | 3,291.57 | 964,191,445.92 |
4 | SOL | 139.44 | 405,593,725.05 |
5 | PEPE | <0.01 | 240,889,290.65 |
6 | ETHFI | 4.47 | 235,626,690.14 |
7 | ENA | 0.86 | 127,234,638.26 |
8 | BONK | <0.01 | 102,257,358.70 |
9 | NEAR | 7.11 | 98,251,355.28 |
10 | OP | 2.67 | 92,233,895.42 |
11 | WIF | 2.67 | 87,765,566.94 |
12 | GLM | 0.53 | 75,597,556.83 |
13 | DOGE | 0.15 | 75,502,564.35 |
14 | BOME | <0.01 | 64,877,287.42 |
15 | XRP | 0.51 | 62,327,198.32 |
16 | ETC | 28.37 | 56,793,523.54 |
17 | ATA | 0.24 | 44,134,505.42 |
18 | RUNE | 5.16 | 41,997,779.63 |
19 | AVAX | 34.36 | 41,525,712.53 |
20 | WLD | 4.74 | 41,214,117.82 |
21 | AR | 35.97 | 38,063,692.27 |
22 | COS | 0.02 | 37,262,626.19 |
23 | FLOKI | <0.01 | 36,696,872.62 |
24 | STRK | 1.28 | 35,295,079.45 |
25 | MATIC | 0.73 | 33,858,051.67 |
26 | SSV | 52.88 | 33,541,396.89 |
27 | LTC | 84.83 | 31,616,671.40 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +23.36 |
2 | ETHFI | 4.47 | +22.44 |
3 | OAX | 0.24 | +17.18 |
4 | AKRO | <0.01 | +12.42 |
5 | COMBO | 0.82 | +11.33 |
6 | ONG | 0.64 | +9.97 |
7 | SSV | 52.88 | +8.10 |
8 | AR | 35.97 | +8.00 |
9 | GLM | 0.53 | +6.24 |
10 | METIS | 67.16 | +6.20 |
11 | LDO | 2.16 | +6.16 |
12 | W | 0.64 | +5.61 |
13 | BOND | 3.01 | +5.20 |
14 | ILV | 103.04 | +5.04 |
15 | ASR | 4.09 | +4.90 |
16 | ENA | 0.86 | +4.73 |
17 | ICP | 13.77 | +4.72 |
18 | MKR | 3,115.00 | +4.39 |
19 | ENS | 16.44 | +4.25 |
20 | OP | 2.67 | +3.93 |
21 | OM | 0.78 | +3.91 |
22 | AEVO | 1.55 | +3.90 |
23 | MAV | 0.41 | +3.81 |
24 | NEO | 18.31 | +3.45 |
25 | OMNI | 20.81 | +3.38 |
26 | PSG | 5.38 | +3.17 |
27 | BAR | 2.73 | +3.02 |
28 | ETC | 28.37 | +2.90 |
29 | XNO | 1.20 | +2.84 |
30 | STRK | 1.28 | +2.82 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.87 | -16.31 |
2 | COS | 0.02 | -16.23 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.62 |
4 | VITE | 0.02 | -6.57 |
5 | HIGH | 3.87 | -6.43 |
6 | DATA | 0.06 | -6.38 |
7 | ORN | 1.67 | -5.69 |
8 | BNX | 0.95 | -5.39 |
9 | ARKM | 2.02 | -5.17 |
10 | PIVX | 0.35 | -4.82 |
11 | CTK | 0.69 | -4.75 |
12 | ENJ | 0.30 | -4.69 |
13 | ACH | 0.03 | -4.64 |
14 | MBOX | 0.35 | -4.36 |
15 | RARE | 0.11 | -4.26 |
16 | CREAM | 43.50 | -3.97 |
17 | PORTO | 2.53 | -3.69 |
18 | IQ | <0.01 | -3.65 |
19 | BOME | <0.01 | -3.58 |
20 | TROY | <0.01 | -3.56 |
21 | QKC | 0.01 | -3.47 |
22 | ROSE | 0.10 | -2.91 |
23 | GNS | 3.37 | -2.77 |
24 | HBAR | 0.10 | -2.43 |
25 | REQ | 0.13 | -2.43 |
26 | ALPHA | 0.11 | -2.42 |
27 | RVN | 0.03 | -2.42 |
28 | MDX | 0.06 | -2.39 |
29 | QUICK | 0.06 | -2.33 |
30 | LINA | <0.01 | -2.33 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận